1
|
300322DS2203411
|
Nắp nhựa bảo vệ (TERMINAL PROTECTION CAP THC-65)
|
Cty TNHH Tân Thuận
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3675 PCE
|
2
|
070322SZSHCM203036206
|
Đầu dập tanshi IBA506HVA-2
|
Cty TNHH Tân Thuận
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
9000 PCE
|
3
|
070322SZSHCM203036206
|
Đầu dập tanshi IBA506HVA-2
|
Cty TNHH Tân Thuận
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
9000 PCE
|
4
|
270222SITGSHSGP082034
|
Dây điện KAEX 1.25F
|
Cty TNHH Tân Thuận
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1000 MTR
|
5
|
270222SITGSHSGP082034
|
Dây điện KAEX 0.5F
|
Cty TNHH Tân Thuận
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1000 MTR
|
6
|
270222SITGSHSGP082034
|
Dây điện EEHX 20
|
Cty TNHH Tân Thuận
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
14000 MTR
|
7
|
270222SITGSHSGP082034
|
Dây điện KESSX0.75F
|
Cty TNHH Tân Thuận
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
6000 MTR
|
8
|
270222SITGSHSGP082034
|
Dây điện KESSX0.5F
|
Cty TNHH Tân Thuận
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
7500 MTR
|
9
|
270222216640037
|
Dây điện COPPER WIRE BSSXT0.5F Y/
|
Cty TNHH Tân Thuận
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
66000 MTR
|
10
|
270222216640037
|
Dây điện COPPER WIRE BAVX 15F B/
|
Cty TNHH Tân Thuận
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
15000 MTR
|