1
|
112200016484052
|
Nhựa nhiệt dẻo THERMOPLASTIC ELASTOMERS (hóa chất dùng trong ngành cao su) tương ứng mục số 2 tờ khai KNQ 103222680260 (P868), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOU VIET
|
SOU LE ENTERPRISE CO LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
9075 KGM
|
2
|
112200016484052
|
Chất kháng ăn mòn ANTI-WEAR AGENT (hóa chất dùng trong ngành cao su) tương ứng mục số 1 tờ khai KNQ 103222680260 & 103563567000, (JQ-860), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOU VIET
|
SOU LE ENTERPRISE CO LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
10625 KGM
|
3
|
112200016484052
|
Chất xúc tiến lưu hóa sao su (hóa chất dùng trong ngành cao su) tương ứng mục số 1 tờ khai KNQ 103098944430, (SMB-TBZTD-75), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOU VIET
|
SOU LE ENTERPRISE CO LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
760 KGM
|
4
|
112200016330372
|
Muội carbon - Carbon black Sterning NS (N774) - dùng để sản xuất cao su, CAS No.1333-86-4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOU VIET
|
SOU LE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1100 KGM
|
5
|
112200016330372
|
Muội carbon - Carbon black Vulcan 3 (N330) - dùng để sản xuất cao su, CAS No.1333-86-4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOU VIET
|
SOU LE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
2200 KGM
|
6
|
221221CCFNBHCM2100339
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su CUREKIND TETD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOU VIET
|
NINGBO ACTMIX RUBBER CHEMICALS CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
221221CCFNBHCM2100339
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su CUREKIND CBS, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOU VIET
|
NINGBO ACTMIX RUBBER CHEMICALS CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
425 KGM
|
8
|
112200014484998
|
Muội carbon - Carbon black Sterning NS (N774) - dùng để sản xuất cao su, CAS No.1333-86-4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOU VIET
|
SOU LE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1200 KGM
|
9
|
112200014484998
|
Muội carbon - Carbon black Vulcan 3 (N330) - dùng để sản xuất cao su, CAS No.1333-86-4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOU VIET
|
SOU LE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1100 KGM
|
10
|
112100017204696
|
Muội carbon - Carbon black Vulcan 3 (N330) - dùng để sản xuất cao su, CAS No.1333-86-4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOU VIET
|
SOU LE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2021-08-12
|
CHINA
|
2500 KGM
|