1
|
090222TW2203JT25
|
Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt, hàng loại 1. KT: d3.8mm x r1500mm x cuộn. Mới 100%, TC JIS G3101 SS400.
|
CôNG TY TNHH THéP TUấN NGọC
|
BEDROCK (SINGAPORE) HOLDING COMPANY PTE. LTD.
|
2022-02-16
|
CHINA
|
58960 KGM
|
2
|
090222TW2203JT25
|
Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt, hàng loại 1. KT: d3.0mm x r1500mm x cuộn. Mới 100%, TC JIS G3101 SS400.
|
CôNG TY TNHH THéP TUấN NGọC
|
BEDROCK (SINGAPORE) HOLDING COMPANY PTE. LTD.
|
2022-02-16
|
CHINA
|
347090 KGM
|
3
|
151221TW2173JT35-37
|
Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 1. KT: dày 9.8mm x rộng 1500mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
|
CôNG TY TNHH THéP TUấN NGọC
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-12-30
|
CHINA
|
148430 KGM
|
4
|
151221TW2173JT35-37
|
Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 1. KT: dày 7.8mm x rộng 1500mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
|
CôNG TY TNHH THéP TUấN NGọC
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-12-30
|
CHINA
|
238290 KGM
|
5
|
151221TW2173JT35-37
|
Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 1. KT: dày 5.8mm x rộng 1500mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
|
CôNG TY TNHH THéP TUấN NGọC
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-12-30
|
CHINA
|
88820 KGM
|
6
|
151221TW2173JT35-37
|
Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 1. KT: dày 4.8mm x rộng 1500mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
|
CôNG TY TNHH THéP TUấN NGọC
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-12-30
|
CHINA
|
88860 KGM
|
7
|
310821OW2105CSHP03
|
Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, phủ dầu, Boron 0.0008%-0.0020%, hàng loại 1. KT: dày 1.5mm x rộng 1250mm x cuộn. Mới 100%, TC JIS G3131 SPHC
|
CôNG TY TNHH THéP TUấN NGọC
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
30640 KGM
|
8
|
041221HPJT48
|
Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 1. KT: dày 11.8mm x rộng 1500mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS40
|
CôNG TY TNHH THéP TUấN NGọC
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-11-12
|
CHINA
|
89080 KGM
|
9
|
041221HPJT48
|
Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 1. KT: dày 9.8mm x rộng 1500mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS40
|
CôNG TY TNHH THéP TUấN NGọC
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-11-12
|
CHINA
|
148210 KGM
|
10
|
041221HPJT48
|
Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 1. KT: dày 7.8mm x rộng 1500mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS40
|
CôNG TY TNHH THéP TUấN NGọC
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-11-12
|
CHINA
|
148510 KGM
|