1
|
010122IAAU2835195
|
VKPM004#&Vải polyester các loại (Khổ54-56")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
SHENZHEN TEXTILES (HONG KONG) LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
3073.21 MTR
|
2
|
010122IAAU2835195
|
VKCM003#&Vải cotton các loại (Khổ 51-53")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
SHENZHEN TEXTILES (HONG KONG) LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
8212.68 MTR
|
3
|
010122IAAU2835195
|
VKCM003#&Vải cotton các loại (Khổ 51-53")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
SHENZHEN TEXTILES (HONG KONG) LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
27530.3 MTR
|
4
|
010122IAAU2835195
|
VKCM003#&Vải cotton các loại (Khổ 51-53")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
SHENZHEN TEXTILES (HONG KONG) LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
15136.7 MTR
|
5
|
5867387046
|
VKCM005#&Vải cotton các loại (Khổ 57-59")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
SHENZHEN TEXTILES (HONG KONG) LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
22.86 MTR
|
6
|
6221311036
|
VKPM005#&Vải polyester các loại (Khổ 57-59")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
SHENZHEN TEXTILES (HONG KONG) LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
47.55 MTR
|
7
|
8265481033
|
VKCM005#&Vải cotton các loại (Khổ 57-59")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
SHENZHEN TEXTILES (HONG KONG) LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
72.24 MTR
|
8
|
8252542793
|
VKCM003#&Vải cotton các loại (Khổ 51-53")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
SHENZHEN TEXTILES (HONG KONG) LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
28.35 MTR
|
9
|
8113586865
|
VKCM003#&Vải cotton các loại (Khổ 51-53")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
SHENZHEN TEXTILES (HONG KONG) LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
51.21 MTR
|
10
|
5480884533
|
VKPM006#&Vải polyester các loại (Khổ 60-63")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
SHENZHEN TEXTILES (HONG KONG) LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
17.37 MTR
|