1
|
4270062322
|
LAB003#&Nhãn các loại (Sticker)
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
R-PAC HONG KONG LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3917 PCE
|
2
|
05042251BKK0110564
|
VKPM005#&Vải polyester các loại (Khổ 57-59")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
EVEREST TEXTILE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
119.79 MTR
|
3
|
05042251BKK0110564
|
VKPM005#&Vải polyester các loại (Khổ 57-59")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
EVEREST TEXTILE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
106.98 MTR
|
4
|
050422PTHOC2204030
|
TCLM001#&Thun các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
K&K GARMENT ACCESSORIES CO.,LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2961.74 MTR
|
5
|
050422PTHOC2204030
|
DTTM001#&Dây trang trí các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
K&K GARMENT ACCESSORIES CO.,LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7214.62 MTR
|
6
|
050422PTHOC2204030
|
DRA001#&Dây luồn
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
K&K GARMENT ACCESSORIES CO.,LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
38808 PCE
|
7
|
300322BMOU6329844
|
DRA001#&Dây luồn
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
SHANGHAI WEIXING GARMENT ACCESSORIES CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7596 PCE
|
8
|
5166 6067 4654
|
DRA001#&Dây luồn
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
WILSON GARMENT ACCESSORIES (INT'L) LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1124 PCE
|
9
|
5166 6067 4654
|
DTTM001#&Dây trang trí các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
WILSON GARMENT ACCESSORIES (INT'L) LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1165.86 MTR
|
10
|
2730661533
|
VKCM004#&Vải cotton các loại (Khổ 54-56")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
TAT FUNG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
21.95 MTR
|