1
|
251221ASKVH2R1460020
|
Thép hợp kim Cr,Mo(Cr=1.8-2.1%,Mo=0.15-0.25%)- chưa gia công quá mức cán nóng 1.2311(P20),dạng tấm, cán phẳng,, t/c: SGIS-2006, cỡ: (71)mm x705mm x(2250)mm. chưa tráng phủ mạ, sơn - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TGHP VIệT NAM
|
GUANGZHOU CHANGFENG STEEL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
889 KGM
|
2
|
251221ASKVH2R1460020
|
Thép hợp kim Cr,Mo(Cr=1.8-2.1%,Mo=0.15-0.25%)- chưa gia công quá mức cán nóng 1.2311(P20),dạng tấm, cán phẳng,, t/c: SGIS-2006, cỡ: (66)mm x705mm x(2250)mm. chưa tráng phủ mạ, sơn - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TGHP VIệT NAM
|
GUANGZHOU CHANGFENG STEEL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
829 KGM
|
3
|
251221ASKVH2R1460020
|
Thép hợp kim Cr,Mo(Cr=1.8-2.1%,Mo=0.15-0.25%)- chưa gia công quá mức cán nóng 1.2311(P20),dạng tấm, cán phẳng,, t/c: SGIS-2006, cỡ: (61)mm x705mm x(2200)mm. chưa tráng phủ mạ, sơn - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TGHP VIệT NAM
|
GUANGZHOU CHANGFENG STEEL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1513 KGM
|
4
|
251221ASKVH2R1460020
|
Thép hợp kim Cr,Mo(Cr=1.8-2.1%,Mo=0.15-0.25%)- chưa gia công quá mức cán nóng 1.2311(P20),dạng tấm, cán phẳng,, t/c: SGIS-2006, cỡ: (46)mm x705mm x(2235-2260)mm. chưa tráng phủ mạ, sơn - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TGHP VIệT NAM
|
GUANGZHOU CHANGFENG STEEL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5819 KGM
|
5
|
251221ASKVH2R1460020
|
Thép không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng S50C,dạng tấm,cán phẳng( C:0.48-0.53%) cỡ: dày55mm x705mm x(2230-2280)mm, chưa được phủ mạ hoặc tráng,sơn - tiêu chuẩn SGIS-2006. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TGHP VIệT NAM
|
GUANGZHOU CHANGFENG STEEL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4115 KGM
|
6
|
251221ASKVH2R1460020
|
Thép không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng S50C,dạng tấm,cán phẳng( C:0.48-0.53%) cỡ: dày48mm x705mm x(2250)mm, chưa được phủ mạ hoặc tráng,sơn - tiêu chuẩn SGIS-2006. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TGHP VIệT NAM
|
GUANGZHOU CHANGFENG STEEL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2976 KGM
|
7
|
251221ASKVH2R1460020
|
Thép không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng S50C,dạng tấm,cán phẳng( C:0.48-0.53%) cỡ: dày40mm x705mm x(2240-2250)mm, chưa được phủ mạ hoặc tráng,sơn - tiêu chuẩn SGIS-2006. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TGHP VIệT NAM
|
GUANGZHOU CHANGFENG STEEL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1478 KGM
|
8
|
251221ASKVH2R1460020
|
Thép không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng S50C,dạng tấm,cán phẳng( C:0.48-0.53%) cỡ: dày33mm x705mm x(2220-2250)mm, chưa được phủ mạ hoặc tráng,sơn - tiêu chuẩn SGIS-2006. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TGHP VIệT NAM
|
GUANGZHOU CHANGFENG STEEL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4102 KGM
|
9
|
251221ASKVH2R1460020
|
Thép không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng S50C,dạng tấm,cán phẳng( C:0.48-0.53%) cỡ: dày25mm x705mm x(2240-2250)mm, chưa được phủ mạ hoặc tráng,sơn - tiêu chuẩn SGIS-2006. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TGHP VIệT NAM
|
GUANGZHOU CHANGFENG STEEL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2157 KGM
|
10
|
251221ASKVH2R1460020
|
Thép không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng S50C,dạng tấm,cán phẳng( C:0.48-0.53%) cỡ: dày23mm x705mm x(2240-2270)mm, chưa được phủ mạ hoặc tráng,sơn - tiêu chuẩn SGIS-2006. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TGHP VIệT NAM
|
GUANGZHOU CHANGFENG STEEL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
7099 KGM
|