1
|
100920HASLK02200900263
|
Thép hợp kim cán phẳng (ALLOY TOOL STEEL FLAT BARS) P20 -Chiều dày 285mm x chiều rộng 700mm x chiều dài 1615mm (đã giám định theo kết quả giám định số 954/TB-KĐ4 ngày 28-06-2019)
|
CôNG TY TNHH SM VN
|
WONIL SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
2529 KGM
|
2
|
100920HASLK02200900263
|
Thép hợp kim cán phẳng (ALLOY TOOL STEEL FLAT BARS) P20 -Chiều dày 250mm x chiều rộng 700mm x chiều dài 3110mm (đã giám định theo kết quả giám định số 954/TB-KĐ4 ngày 28-06-2019)
|
CôNG TY TNHH SM VN
|
WONIL SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
4272 KGM
|
3
|
100920HASLK02200900263
|
Thép hợp kim cán phẳng (ALLOY TOOL STEEL FLAT BARS) P20 -Chiều dày 220mm x chiều rộng 700mm x chiều dài 3175mm (đã giám định theo kết quả giám định số 954/TB-KĐ4 ngày 28-06-2019)
|
CôNG TY TNHH SM VN
|
WONIL SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
3838 KGM
|
4
|
100920HASLK02200900263
|
Thép hợp kim cán phẳng (ALLOY TOOL STEEL FLAT BARS) P20 -Chiều dày 210mm x chiều rộng 700mm x chiều dài 3335mm (đã giám định theo kết quả giám định số 954/TB-KĐ4 ngày 28-06-2019)
|
CôNG TY TNHH SM VN
|
WONIL SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
3848 KGM
|
5
|
100920HASLK02200900263
|
Thép hợp kim cán phẳng (ALLOY TOOL STEEL FLAT BARS) P20 -Chiều dày 215mm x chiều rộng 700mm x chiều dài 1530mm (đã giám định theo kết quả giám định số 954/TB-KĐ4 ngày 28-06-2019)
|
CôNG TY TNHH SM VN
|
WONIL SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
1808 KGM
|
6
|
310720HCMXG14
|
Thép hợp kim S45Ti trong đó Titan là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim;dạng thanh cán nóng mặt cắt ngang hình tròn, kích thước:phi 75mmx6000mm (Tương ứngHS 98111110).TC thép JIS G4051
|
CôNG TY TNHH SM VN
|
SK METAL
|
2020-08-28
|
CHINA
|
14634 KGM
|
7
|
310720HCMXG14
|
Thép hợp kim S45Ti trong đó Titan là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim;dạng thanh cán nóng mặt cắt ngang hình tròn, kích thước:phi 48mmx6000mm (Tương ứngHS 98111110).TC thép JIS G4051
|
CôNG TY TNHH SM VN
|
SK METAL
|
2020-08-28
|
CHINA
|
18042 KGM
|
8
|
310720HCMXG14
|
Thép hợp kim S45Ti trong đó Titan là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim;dạng thanh cán nóng mặt cắt ngang hình tròn, kích thước:phi 42mmx6000mm (Tương ứngHS 98111110).TC thép JIS G4051
|
CôNG TY TNHH SM VN
|
SK METAL
|
2020-08-28
|
CHINA
|
11892 KGM
|
9
|
310720HCMXG14
|
Thép hợp kim Titan S45Ti, cán nóng dạng thanh mặt cắt ngang hình tròn(HOT ROLLED STEEL ROUND BAR) ,phi 75mm x 6000mm.Hàng đang đợi KQGĐ theo PYC số 183/PTPL-LBT ngày 4/8/2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SM VN
|
SK METAL
|
2020-08-28
|
CHINA
|
14634 KGM
|
10
|
310720HCMXG14
|
Thép hợp kim Titan S45Ti, cán nóng dạng thanh mặt cắt ngang hình tròn(HOT ROLLED STEEL ROUND BAR) ,phi 48mm x 6000mm.Hàng đang đợi KQGĐ theo PYC số 183/PTPL-LBT ngày 4/8/2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SM VN
|
SK METAL
|
2020-08-28
|
CHINA
|
18042 KGM
|