1
|
A80B101640
|
Vải Polyester Khổ 2.6m-2.8m(Dệt thoi 100% Polyester ,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV A16
|
SHAOXING KEQIAO YINUS TRADE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
110422OOLU2695560840
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau,tỷ trọng sợi filament polyester không dún 100%,bề mặt chưa ngâm tẩm,tráng phủ ép lớp,trọng lượng 80-500g/m2,(khổ 1.4m,2.8m,3.2m),dạng cuộn,dùng may mặc.Mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PHáT TRIểN VIệT NAM
|
SHAOXING KEQIAO YINUS TRADE CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
26480 KGM
|
3
|
160422NBHPH2204322
|
Vải dệt thoi từ 100% polyester, có tỷ trọng sợi filment polyester dún từ 85% trở lên, đã nhuộm, trọng lượng từ 100-400g/m2, khổ rộng từ 280-320cm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thêu May Việt Thái
|
SHAOXING KEQIAO YINUS TRADE CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
26050 KGM
|
4
|
160422NBHPH2204322
|
Vải dệt thoi từ 100% polyester, có tỷ trọng sợi filament polyester không dún từ 85% trở lên, đã tẩy trắng, trọng lượng từ 60-300g/m2, khổ rộng từ 280-320cm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thêu May Việt Thái
|
SHAOXING KEQIAO YINUS TRADE CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1800 KGM
|
5
|
110422SNLCNBVLA740208
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, tỷ trọng sợi filament polyester không dún 100%,bề mặt chưa ngâm tẩm, tráng phủ ép lớp,trọng lượng 80-500g/m2,khổ 1.0-3.5m,dạng cuộn,mới 100%(dùng cho may mặc)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PHáT TRIểN VIệT NAM
|
SHAOXING KEQIAO YINUS TRADE CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
27426 KGM
|
6
|
YMLUI232206531
|
Vải Polyester Khổ 2.6m-2.8m(Dệt thoi 100% Polyester ,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV A16
|
SHAOXING KEQIAO YINUS TRADE CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
060422SNLCNBVLA740191
|
Vải dệt thoi từ 100% polyester, có tỷ trọng sợi filament polyester dún từ 85% trở lên, đã nhuộm, trọng lượng từ 100-400 gram/m2, khổ rộng từ 160 cm-320cm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thêu May Việt Thái
|
SHAOXING KEQIAO YINUS TRADE CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
24300 KGM
|
8
|
060422SNLCNBVLA740191
|
Vải dệt thoi từ polyeste có tỷ trọng sợi filament polyester không dún 85% trở lên, đã nhuộm, bề mặt chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, trọng lượng 70-300g/m2, dạng cuộn, khổ rộng từ 280-320cm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thêu May Việt Thái
|
SHAOXING KEQIAO YINUS TRADE CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
3200 KGM
|
9
|
060422SNLCNBVLA450155
|
Vải dệt thoi từ polyester, có tỷ trọng sợi filament polyester không dún từ 85% trở lên đã nhuộm, bề mặt chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, trọng lượng từ 60-300 g/m2, khổ rộng 280-320cm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thêu May Việt Thái
|
SHAOXING KEQIAO YINUS TRADE CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
4020 KGM
|
10
|
060422SNLCNBVLA450155
|
Vải dệt thoi 100% polyester, từ các sợi màu khác nhau, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên, trọng lượng từ 100-400 g/m2, khổ rộng 280-320cm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thêu May Việt Thái
|
SHAOXING KEQIAO YINUS TRADE CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
2790 KGM
|