1
|
JWFEM18120580
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi có sợi tỉ trọng sợi filament>90%,đã nhuộm;315-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING FENGGE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
10786 KGM
|
2
|
COAU7071383170
|
Phụ kiện may mặc : Bộ phận cùa dây kéo hàng mới 100% ( không có đầu khóa dây kéo, chưa thành phẩm )
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
28480 KGM
|
3
|
348539490
|
Vải Polyester K/2-2,4m(Dệt thoi có sợi tỉ trọng sợi filament>85%,đã nhuộm;315-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
24500 KGM
|
4
|
MCB675788
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;315-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
PUNING TREASURE TREE DON TRADING CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
25950 KGM
|
5
|
588355204
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt kim sợi ngang:100%Polyester ;315-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING ZAIJIN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
25550 KGM
|
6
|
755800227590
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi có sợi tỉ trọng sợi filament>85%,đã nhuộm;315-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
WUJIANG DINGJIA TEXTILE CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
26500 KGM
|
7
|
755800228573
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi có sợi tỉ trọng sợi filament>85%,đã nhuộm;315-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
HUIZHOU BOYUANXIN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
25500 KGM
|
8
|
COAU7086341801
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;315-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
GUANGDONG COMMERCIAL TRADING IMP. & EXP. CORP.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
26470 KGM
|
9
|
SITGNBCL995048A
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi,sợi filament poly ko dún>90%,NMM,315g/m2-->495g/m2,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING ZEZI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
26500 KGM
|
10
|
SHHY18121497
|
Vải Cotton K44-64"(Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, ;315g/m2-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING JINQIANG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
11744 KGM
|