1
|
SITGSHSGK54677
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi 100% polyester,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-20
|
CHINA
|
13600 KGM
|
2
|
249509167
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
GUANGDONG COMMERCIAL TRADING IMP. & EXP. CORP.,LTD
|
2021-10-20
|
CHINA
|
24930 KGM
|
3
|
TLXMHCJU9074533
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
XIAMEN QICHEN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-20
|
CHINA
|
26274 KGM
|
4
|
TLXMHCJU9074543
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
XIAMEN QICHEN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-20
|
CHINA
|
27939 KGM
|
5
|
721910419262
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi 100% polyester,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO., LTD
|
2021-10-20
|
CHINA
|
18450 KGM
|
6
|
589899799
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING KEQIAO MOYU KNITTING AND TEXTILE CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
25570 KGM
|
7
|
OOLU2633353380
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
XIAMEN SUNCN SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
22110 KGM
|
8
|
COAU7014131840
|
Vải Polyester Khổ 2.6m-2.8m(Dệt thoi 100% Polyester ,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING KEQIAO YINUS TRADE CO.,LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
26000 KGM
|
9
|
588456240
|
Vải Polyester Khổ 2.6m-2.8m(Dệt thoi 100% Polyester ,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING KEQIAO YINUS TRADE CO.,LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
25500 KGM
|
10
|
IH1926SSG870
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
GUANGZHOU ZHANGDI IMP & EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
25511 KGM
|