1
|
JWFEM19010551A
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi có sợi tỉ trọng sợi filament>90%,đã nhuộm;315-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING FENGGE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
12760 KGM
|
2
|
JWFEM18120580
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi có sợi tỉ trọng sợi filament>90%,đã nhuộm;315-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING FENGGE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
10786 KGM
|
3
|
HMSE1904063
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi 100% Polyester ,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING FENGGE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-05-15
|
CHINA
|
12822 KGM
|
4
|
HMSE1904039
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi 100% Polyester ,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING FENGGE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-05-10
|
CHINA
|
12708 KGM
|
5
|
HMSE1903234
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi 100% Polyester ,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING FENGGE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
11766 KGM
|
6
|
HMSE1903161
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi 100% Polyester ,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING FENGGE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
12122 KGM
|
7
|
HMSE1903196
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi 100% Polyester ,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING FENGGE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-04-18
|
CHINA
|
12460 KGM
|
8
|
LSSZEC190304426
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi 100% Polyester ,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING FENGGE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
12862 KGM
|
9
|
HMSE1903151
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi 100% Polyester ,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING FENGGE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-04-04
|
CHINA
|
12472 KGM
|
10
|
HMSE1903115
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi 100% Polyester ,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
SHAOXING FENGGE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
12762 KGM
|