1
|
020921GXSAG21088792
|
NPL26#&Vải lót 100% polyester, khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
SHANGHAI HONGLI TEXTILE
|
2021-10-09
|
CHINA
|
7294 YRD
|
2
|
020921GXSAG21088792
|
NPL26#&Vải lót 100% polyester, khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
SHANGHAI HONGLI TEXTILE
|
2021-10-09
|
CHINA
|
104 YRD
|
3
|
020921GXSAG21088792
|
NPL26#&Vải lót 100% polyester, khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
SHANGHAI HONGLI TEXTILE
|
2021-10-09
|
CHINA
|
9835 YRD
|
4
|
020921GXSAG21088792
|
NPL133#&Vải chính 100% Polyester (YRD), khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
SHANGHAI HONGLI TEXTILE
|
2021-10-09
|
CHINA
|
8633 YRD
|
5
|
270621GXSAG21065361
|
NVL01143#&Vải lót dệt thoi 100% polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHANGHAI HONGLI TEXTILE CO., LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
4173 YRD
|
6
|
270621GXSAG21065361
|
NVL01123#&Vải chính dệt thoi 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHANGHAI HONGLI TEXTILE CO., LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
7890 YRD
|
7
|
031019PHPH19094707
|
NPL26#&Vải lót 100% polyester khổ 57/58", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
SHANGHAI HONGLI TEXTILE
|
2019-11-10
|
CHINA
|
6757.42 MTR
|
8
|
190618GXSAG18065508
|
NL027#&Vải lông nhân tạo 100% polyester khổ 60" 224.25g/m2 (723.2 yds)
|
Tổng Công Ty May 10 - Công Ty Cổ Phần
|
SHANGHAI HONGLI TEXTILE
|
2018-06-25
|
CHINA
|
661.29 MTR
|
9
|
LXSZS1806042
|
2018BL-MTV21#&Dây thắt lưng
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
SHANGHAI HONGLI TEXTILE
|
2018-06-21
|
CHINA
|
24252 PCE
|
10
|
AE18060062
|
2018BL-MTV20#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 54/56"
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
SHANGHAI HONGLI TEXTILE
|
2018-06-14
|
CHINA
|
7396 YRD
|