1
|
020322SZLCL22020003
|
01FOB-BL04#&Dựng các loại
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
JOIN SUCCESS (CHINA) LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
18519.43 YRD
|
2
|
030322027C525524
|
FOB-BL32#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 57/58"
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
BEST REACH INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
76661.7 YRD
|
3
|
050322SHDAN22242927
|
FOB-BL48#&Vải lót dệt thoi 65% polyester 35% cotton khổ 56/58"
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
LANXI SHENGHUA TEXTILE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1601.9 YRD
|
4
|
050322SHDAN22242927
|
FOB-BL47#&Vải dệt thoi 98% cotton 2% spandex khổ 56/58"
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
LANXI SHENGHUA TEXTILE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
19193.37 YRD
|
5
|
050122YJCSHAN2124678
|
06TF-BLUES/2021-15#&Gói chống ẩm (Silica gel)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
TONG FAN INTERNATIONAL TRADING CORP
|
2022-11-01
|
CHINA
|
70000 PCE
|
6
|
050122YJCSHAN2124678
|
06TF-BLUES/2021-13#&Giấy lót chống ẩm (đã được cắt theo kích thước 35x25cm )
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
TONG FAN INTERNATIONAL TRADING CORP
|
2022-11-01
|
CHINA
|
70000 PCE
|
7
|
050122YJCSHAN2124678
|
06TF-BLUES/2021-10#&Nhãn giấy các loại (đã in)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
TONG FAN INTERNATIONAL TRADING CORP
|
2022-11-01
|
CHINA
|
115920 PCE
|
8
|
20999679061
|
01FOB-BL15#&Dây treo nhãn
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
RUDHOLM & HAAK (HK) LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
890 PCE
|
9
|
20999679061
|
01FOB-BL20#&Nhãn da (dùng để gắn lên quần áo)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
RUDHOLM & HAAK (HK) LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
170 PCE
|
10
|
20999679061
|
01FOB-BL02#&Nhãn giấy các loại
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
RUDHOLM & HAAK (HK) LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
745 PCE
|