1
|
060422002CA02506
|
Chất chống lão hoá cao su (N,N'-ditolyl-p-phenylene diamine) dùng trong sản xuất cao su - ANTIOXIDANT DTPD(3100) (CAS: 68953-84-4)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
KENDA RUBBER IND. CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
060422002CA02506
|
Chất chống lão hoá cao su (N,N'-ditolyl-p-phenylene diamine) dùng trong sản xuất cao su - ANTIOXIDANT DTPD(3100) (CAS: 68953-84-4)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
KENDA RUBBER IND. CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
060422002CA02506
|
Chất chống lão hoá cao su (N,N'-ditolyl-p-phenylene diamine) dùng trong sản xuất cao su - ANTIOXIDANT DTPD(3100) (CAS: 68953-84-4)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
KENDA RUBBER IND. CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
060422002CA02506
|
Chất chống lão hoá cao su (N,N'-ditolyl-p-phenylene diamine) dùng trong sản xuất cao su - ANTIOXIDANT DTPD(3100) (CAS: 68953-84-4)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
KENDA RUBBER IND. CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
060422002CA02506
|
Chất chống lão hoá cao su (N,N'-ditolyl-p-phenylene diamine) dùng trong sản xuất cao su - ANTIOXIDANT DTPD(3100) (CAS: 68953-84-4)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
KENDA RUBBER IND. CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
030422COAU7237776150
|
cao su tổng hợp butadien sản xuất vỏ ruột xe, dạng nguyên sinh - SYNTHETIC RUBBER BR 9000 (CAS: 9003-17-2/ 2082-79-3)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
SHANGHAI SHENMIN INTERNATIONAL TRADE COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
86400 KGM
|
7
|
030422HMJYSE22030034
|
Khuôn lưu hóa dùng để sản xuất vỏ xe - TIRE MOLD LT265/70R17 KR629 (set = 16 cai)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGSU BONDTONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
030422HMJYSE22030034
|
Khuôn lưu hóa dùng để sản xuất vỏ xe - TIRE MOLD LT265/75R16 KR629 (set = 16 cai)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGSU BONDTONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2 SET
|
9
|
030422HMJYSE22030034
|
Khuôn lưu hóa dùng để sản xuất vỏ xe - TIRE MOLD 35*12.50R17LT KR629 (set = 16 cai)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGSU BONDTONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
010322SITHCH220226
|
Tim (lõi )van ruột xe dùng để gắn vào van ruột xe - 9302020 VALVE CORE 9000
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
GAOMI TONGCHUANG VALVE CORE CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1000000 PCE
|