1
|
260322TAOOHCM1833JHL2
|
1N101#&Chế phẩm chống oxy hóa 6PPD (N-(1,3-Dimethylbutyl)-N-phenyl-p-phenylenediamine) (SIRANTOX 6PPD).,nguyên liệu sản xuất lốp xe,không hiệu, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ACTR
|
SENNICS CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
48000 KGM
|
2
|
260322TAOOHCM1833JHL3
|
1N101#&Chế phẩm chống oxy hóa 6PPD (N-(1,3-Dimethylbutyl)-N-phenyl-p-phenylenediamine) (SIRANTOX 6PPD).,nguyên liệu sản xuất lốp xe,không hiệu, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ACTR
|
SENNICS CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
24000 KGM
|
3
|
230322TAOOHCM1797JHL1
|
Dẫn xuất của p-phenylenediamine ,Mã CAS: 793-24-8, công thức HH: C18H24N2-Sirantox 6PPD (Antioxidant 6PPD)-(mới 100%); KQGD: 8011/TB-TCHQ (26/06/14); TKKH: 101881819541/A12 (01/03/18)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP CAO SU CHíNH TâN VIệT NAM
|
SENNICS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
040422OOLU2694524850
|
BTMVD0076#&Sáp chống oxy hóa Sirantox 6PPD (4020) (thành phần N-(1,3-Dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine), dùng cho sản xuất lốp xe DMCH000024
|
Công ty TNHH sản xuất lốp xe BRIDGESTONE Việt Nam
|
SENNICS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15000 KGM
|
5
|
040422OOLU2694524850
|
BTMVD0017#&Sáp chống oxy hóa dùng cho sản xuất lốp xe Sirantech S-TMQ (thành phần: 2,2,4-Trimethyl-1,2-dihydroquinoline polymer,2,2,4-Trimethyl-1,2-dihydroquinoline,Aniline) DMCH000021
|
Công ty TNHH sản xuất lốp xe BRIDGESTONE Việt Nam
|
SENNICS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
210122034C501098
|
Dẫn xuất của p-phenylenediamine ,Mã CAS: 793-24-8, công thức HH: C18H24N2-Sirantox 6PPD (Antioxidant 6PPD)-(mới 100%); KQGD: 8011/TB-TCHQ (26/06/14); TKKH: 101881819541/A12 (01/03/18)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP CAO SU CHíNH TâN VIệT NAM
|
SENNICS CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
20000 KGM
|
7
|
010222TAOOHCM1723JHL5
|
1N101#&Chế phẩm chống oxy hóa 6PPD (N-(1,3-Dimethylbutyl)-N-phenyl-p-phenylenediamine) (SIRANTOX 6PPD) .CTHH:C18H24N2.CAS:793-24-8;101-54-2; 101-72-4.không hiệu,dùng sản xuất lốp xe cao su, mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
SENNICS CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
48000 KGM
|
8
|
010222TAOOHCM1723JHL7
|
1N101#&Chế phẩm chống oxy hóa 6PPD (N-(1,3-Dimethylbutyl)-N-phenyl-p-phenylenediamine) (SIRANTOX 6PPD) .CTHH:C18H24N2.CAS:793-24-8;101-54-2; 101-72-4.không hiệu,dùng sản xuất lốp xe cao su, mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
SENNICS CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
48000 KGM
|
9
|
210122034C501588
|
Dẫn xuất của p-phenylenediamine ,Mã CAS: 793-24-8, công thức HH: C18H24N2-Sirantox 6PPD (Antioxidant 6PPD)-(mới 100%); KQGD: 8011/TB-TCHQ (26/06/14); TKKH: 101881819541/A12 (01/03/18)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP CAO SU CHíNH TâN VIệT NAM
|
SENNICS CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
010222TAOOHCM1723JHL3
|
AAN101#&Chất chống oxi hóa cao su 6PPD, sử dụng trong sản xuất lốp xe cao su, hiệu Sennics, Cas số: 793-24-8, 101-54-2, 101-72-4, 62-53-3, 108-10-1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SENNICS CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
24000 KGM
|