1
|
953098000000
|
ỐNG KIM LOẠI
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Cao Su Chính Tân Việt Nam
|
YIXIA MCHINERY JIANGSU CO LTD
|
2018-06-18
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
COAU7021488400
|
Muội các bon dùng trong cao su - Carbon black N550 (KQGD số: 286/TB-KD4 (01/12/2016) hàng đã kiểm hóa tk 101681433821/A12 (30/10/2017)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Cao Su Chính Tân Việt Nam
|
CABOT (CHINA) LIMITED
|
2018-06-15
|
CHINA
|
44000 KGM
|
3
|
COAU7021493490
|
Muội các bon dùng trong cao su - Carbon black N660 (KQGD số: 1070/TB-PTPL (28/08/2014), hàng đã kiểm hóa tk số: 101626625811/A12 (26/09/2017)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Cao Su Chính Tân Việt Nam
|
CABOT (CHINA) LIMITED
|
2018-06-15
|
CHINA
|
44000 KGM
|
4
|
COAU7021488410
|
Muội các bon dùng trong cao su - Carbon black N330 (KQGD số: 286/TB-KD (01/12/2016), Hàng đã kiểm hóa tk: 101504210361/A12 (12/07/2017)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Cao Su Chính Tân Việt Nam
|
CABOT (CHINA) LIMITED
|
2018-06-15
|
CHINA
|
66000 KGM
|
5
|
112-95078023
|
Van bơm hơi lốp xe - Tube valves TR 77A (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Cao Su Chính Tân Việt Nam
|
LU HAI RUBBER METAL INDUSTRIAL (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2018-06-15
|
CHINA
|
500 PCE
|
6
|
CD180501495
|
Van bơm hơi lốp xe - Tube valves TR177A BU tháo rời đồng bộ bao gồm:1 thân van - TR177A BU,1 kim van - core 9200,1 ốc van - nut BN3,1 nắp van - CA1 CAP,1 miếng đệm van - washer RW4, (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Cao Su Chính Tân Việt Nam
|
LU HAI RUBBER METAL INDUSTRIAL (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2018-06-13
|
CHINA
|
10000 SET
|
7
|
SNT33592-HOC-001
|
Túi hơi bằng cao su - A 21-A GASBAG (mới 100%)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Cao Su Chính Tân Việt Nam
|
XIA MEN CHENG SHIN ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2018-06-11
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
SHA187060996
|
Muội các bon dùng trong cao su - Carbon black N220 (KQGD số: 1750/PTPLHCM-NV (31/05/2013) hàng đã kiểm hóa tk 101504262312/A12 (12/07/2017)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Cao Su Chính Tân Việt Nam
|
CABOT ( CHINA ) LIMITED
|
2018-06-11
|
CHINA
|
66000 KGM
|
9
|
COAU7021487200
|
Muội các bon dùng trong cao su - Carbon black N330 (KQGD số: 286/TB-KD (01/12/2016), Hàng đã kiểm hóa tk: 101504210361/A12 (12/07/2017)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Cao Su Chính Tân Việt Nam
|
CABOT (CHINA) LIMITED
|
2018-06-07
|
CHINA
|
66000 KGM
|
10
|
APLU104409087
|
Nhựa từ dầu mỏ, dạng hạt -Petroleum Hydrocarbon resins escorez 1102; Mã CAS:64742-16-1; CTHH: C5H8 (KQGD số: 543/TB-PTPL (05/05/2016)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Cao Su Chính Tân Việt Nam
|
EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC.
|
2018-06-06
|
SINGAPORE
|
24750 KGM
|