1
|
071221LEXBRE211208120111
|
Thuốc nhuộm tăng sáng huỳnh quang dùng trong ngành nhuộm, dạng lỏng, 30KG/thùng RUCO-BLANC PE-RR
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
RUDOLF GMBH
|
2022-11-01
|
CHINA
|
60 KGM
|
2
|
071221LEXBRE211208120111
|
Thuốc nhuộm tăng sáng huỳnh quang dùng trong ngành nhuộm, dạng lỏng, 30KG/thùng RUCO-BLANC PE-R
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
RUDOLF GMBH
|
2022-11-01
|
CHINA
|
30 KGM
|
3
|
071221LEXBRE211208120111
|
Thuốc nhuộm tăng sáng huỳnh quang dùng trong ngành nhuộm, dạng lỏng, 30KG/thùng RUCO-BLANC PE-NB
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
RUDOLF GMBH
|
2022-11-01
|
CHINA
|
60 KGM
|
4
|
15772998623
|
Thuốc nhuộm tăng sáng huỳnh quang dùng trong ngành nhuộm, dạng lỏng, 30KG/thùng RUCO-BLANC PE-R
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
RUDOLF GMBH
|
2022-09-02
|
CHINA
|
60 KGM
|
5
|
15772998623
|
Thuốc nhuộm tăng sáng huỳnh quang dùng trong ngành nhuộm, dạng lỏng, 30KG/thùng RUCO-BLANC PE-NB
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
RUDOLF GMBH
|
2022-09-02
|
CHINA
|
60 KGM
|
6
|
151121LEXBRE211208120045
|
Thuốc nhuộm tăng sáng huỳnh quang dùng trong ngành nhuộm, dạng lỏng, 30KG/thùng RUCO-BLANC PE-RR
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
RUDOLF GMBH
|
2022-07-01
|
CHINA
|
60 KGM
|
7
|
151121LEXBRE211208120045
|
Thuốc nhuộm tăng sáng huỳnh quang dùng trong ngành nhuộm, dạng lỏng, 30KG/thùng RUCO-BLANC PE-R
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
RUDOLF GMBH
|
2022-07-01
|
CHINA
|
60 KGM
|
8
|
151121LEXBRE211208120045
|
Thuốc nhuộm tăng sáng huỳnh quang dùng trong ngành nhuộm, dạng lỏng, 30KG/thùng RUCO-BLANC PE-NB
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
RUDOLF GMBH
|
2022-07-01
|
CHINA
|
60 KGM
|
9
|
150322LEXBRE220308120105
|
Thuốc nhuộm tăng sáng huỳnh quang styrylbenzene derivate dùng trong ngành nhuộm, dạng lỏng, 30KG/thùng RUCO-BLANC PE-RR
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
RUDOLF GMBH
|
2022-04-23
|
CHINA
|
60 KGM
|
10
|
150322LEXBRE220308120105
|
Thuốc nhuộm tăng sáng huỳnh quang styrylbenzene derivate dùng trong ngành nhuộm, dạng lỏng, 30KG/thùng RUCO-BLANC PE-R
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
RUDOLF GMBH
|
2022-04-23
|
CHINA
|
30 KGM
|