1
|
040319SGN190300690012
|
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm (Foron Red S-WF)
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
ARCHROMA SINGAPORE, PTE. LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
20 KGM
|
2
|
220219WUH81133617
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp OBPC 0130X02/1.600 PC 54x180
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
220219WUH81133617
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp SSPC 0275X03/1.000 MF 56X170
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
800 KGM
|
4
|
220219WUH81133617
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp SSPC 0130X02/1.000 MF 56X170
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
10880 KGM
|
5
|
220219WUH81133617
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp SSPC 0110X02/1.000 MF 56X170
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1504 KGM
|
6
|
220219WUH81133617
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp SSPC 0098X03/1.000 MF 56X170
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1984 KGM
|
7
|
220219WUH81133617
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp SSPC 0090X02/1.000 MF 56X170
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
640 KGM
|
8
|
280219SZXA17953
|
Chỉ khâu làm từ sợi filament tổng hợp đã đóng gói bán lẻ NYLBOND 40T70 3000M VCN CFN (S663040-BLACK)
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
COATS SHENZHEN LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
10000 ROL
|
9
|
240219LFLSHA90220656
|
Sợi Filament tổng hợp xe từ Polyester CFPB 0226X03/1.000 MF 56X165
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
HI-TECH POLYACE BIOBASED FIBER CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
2712 KGM
|
10
|
240219LFLSHA90220656
|
Sợi filament tổng hợp xe từ Rayon CFRA 0133X02/1.020 MF 56X165
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
HI-TECH POLYACE BIOBASED FIBER CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
2808 KGM
|