1
|
050422LESSGCLI220431000263
|
Thuốc nhuộm azo phân tán dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 20KG/thùng Carton, Foron Brilliant Yellow SE-RD - CAS: 83784-23-0
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
ARCHROMA SINGAPORE, PTE. LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
420 KGM
|
2
|
050422LESSGCLI220431000263
|
Thuốc nhuộm azo phân tán dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 20KG/thùng Carton, Foron Brilliant Yellow SE-RD - CAS: 83784-23-0
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
ARCHROMA SINGAPORE, PTE. LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
220 KGM
|
3
|
776437886320
|
Miếng nhựa polymer ép nhiệt phản quang, dùng trong ngành may mặc, kích thước cuộn 290x80MM, C53210L-POL01-T080 290*80MM
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
YESHILI NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
283 PCE
|
4
|
776437886320
|
Miếng nhựa polymer ép nhiệt phản quang, dùng trong ngành may mặc, kích thước cuộn 110x30MM, C53210L-POL01-B030 110*30MM
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
YESHILI NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
283 PCE
|
5
|
TSN0075570
|
Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ Polyester, TRPA 0133X02/1.000 MF 56X170 (TRPA0133295P)
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3480 KGM
|
6
|
TSN0075570
|
Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ Polyester tái chế, RRPA 0133X02/1.000 MF 56X170 (RRPA0133295P)
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
990 KGM
|
7
|
TSN0075570
|
Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ Polyester tái chế, RFPA 0113X03/1.000 MF 56X170 (RFPA0113395P)
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
120 KGM
|
8
|
TSN0075570
|
Sợi tái chế từ Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ nylon, RBNA 0235X03/1.000 MF 56X170 (RBNA0235395P)
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
990 KGM
|
9
|
TSN0075570
|
Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ Polyester, PPCA 0105X02/1.000 MF 56X170 (PPCA0105295R)
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
992 KGM
|
10
|
TSN0075570
|
Sợi filament tổng hợp xe từ Poly Butylene Terapthalate PBTA 0093X03/1.000 MF 56X170 (PBTA0093395P)
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2100 KGM
|