1
|
090819HKHCM1908010
|
Hoá chất xử lý nước thải (Marcrosorb MK7) CAS: 7487-88-9 (Chứng thư TT3 số : 2007/N3.4/TĐ - 15/05/2004)
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
RTW DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-08-14
|
CHINA
|
20 TNE
|
2
|
050719HKHCM1907003
|
Hoá chất xử lý nước thải (Marcrosorb MK7) CAS: 7487-88-9 (Chứng thư TT3 số : 2007/N3.4/TĐ - 15/05/2004)
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
RTW DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-08-07
|
CHINA
|
20 TNE
|
3
|
040119HKHCM1901001
|
Hoá chất xử lý nước thải (Marcrosorb MK7)
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
RTW DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
20 TNE
|
4
|
260719HKHCM1907021
|
Hoá chất xử lý nước thải (Marcrosorb MK7) CAS: 7487-88-9 (Chứng thư TT3 số : 2007/N3.4/TĐ - 15/05/2004)
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
RTW DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-07-30
|
CHINA
|
20 TNE
|
5
|
110619HKHCM1906009
|
Hoá chất xử lý nước thải (Marcrosorb MK7) CAS: 7487-88-9 (Chứng thư TT3 số : 2007/N3.4/TĐ - 15/05/2004)
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
RTW DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-06-14
|
CHINA
|
20 TNE
|
6
|
110619HKHCM1906009
|
Hoá chất xử lý nước thải (Marcrosorb MK7)(Chứng thư TT3 số : 2007/N3.4/TĐ - 15/05/2004)
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
RTW DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-06-14
|
CHINA
|
20 TNE
|
7
|
100519HKHCM1905011
|
Hoá chất xử lý nước thải (Marcrosorb MK7)
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
RTW DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-05-16
|
CHINA
|
20 TNE
|
8
|
020419HKHCM1904008
|
Hoá chất xử lý nước thải (Marcrosorb MK7)
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
RTW DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-04-05
|
CHINA
|
20 TNE
|
9
|
190319HKHCM1903023
|
Hoá chất xử lý nước thải (Marcrosorb MK7)
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
RTW DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-03-25
|
CHINA
|
20 TNE
|
10
|
220219HKHCM1902011
|
Hoá chất xử lý nước thải (Marcrosorb MK7)
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
RTW DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-02-25
|
CHINA
|
20 TNE
|