1
|
240322SITGTXHP377438
|
- Đường Glucoza: DEXTROSE MONOHYDRATE ( C6H12O6.H2O2) - Nguyên liệu thực phẩm,(4200 bao x 25 kg), CAS: 50-99-7. HSD:02/2022-02/2024,(dạng bột), NSX: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD;Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIếN VươNG
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
105 TNE
|
2
|
191221SITDLHPD151G81
|
Đường Glucoza: DEXTROSE ANHYDROUS ( C6H12O6) - Nguyên liệu thực phẩm, (1000 bao x 25 kg), CAS: 50-99-7. HSD:11/2021 - 11/2023, (dạng bột), NSX: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD;Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIếN VươNG
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
25 TNE
|
3
|
250222EGLV145299042462
|
Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn: DOWANOL (TM) DPM GLYCOL ETHER,( C7H16O3), CAS: 34590-94-8, ( 80 thùng x 195 kg). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIếN VươNG
|
DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
15600 KGM
|
4
|
240322COAU7880535620
|
-( Đường) Glucose: DEXTROSE MONOHYDRATE - Nguyên liệu SX TACN NK ,(1600 bao x 25 kg). HSD: 03/2022 - 03/2024. NSX: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIếN VươNG
|
BEIJING GUANGHAO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
40 TNE
|
5
|
270222EGLV142253012875
|
- Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn: DOWANOL (TM) PM GLYCOL ETHER, (C4H10O2), Mã CAS: 107-98-2 ( 80 thùng x 190 kg). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIếN VươNG
|
DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
15200 KGM
|
6
|
200122EGLV144100390348
|
- Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp dệt ( tẩy vải) dạng rắn: SODIUM HYDROSULFITE 90PCT MIN (Na2S2O4), CAS: 7775-14-6, ( 864 thùng X 50 Kg). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIếN VươNG
|
JINHE SODIUM HYDROSULFITE FACTORY CO.,LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
43.2 TNE
|
7
|
120122COAU7235025070
|
- Đường Glucoza: DEXTROSE MONOHYDRATE ( C6H12O6.H2O2) - Nguyên liệu thực phẩm,(2520 bao x 25 kg), CAS: 50-99-7. HSD:11/2021-11/2023,(dạng bột), NSX: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD;Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIếN VươNG
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
63 TNE
|
8
|
040422KMTCDLC0951901
|
- Tinh bột bắp dùng làm nguyên liệu thực phẩm: FOOD MAIZE STARCH (2398 Bao x 25 Kg), HSD 11/2021 - 05/2023, NSX: CARGILL BIO-CHEMICAL CO.,LTD. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIếN VươNG
|
CARGILL BIO-CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
59.95 TNE
|
9
|
310322COAU7237941410
|
Đường Glucoza: DEXTROSE ANHYDROUS ( C6H12O6) - Nguyên liệu thực phẩm, (2000 bao x 25 kg), CAS: 50-99-7. HSD:03/2022 - 03/2024, (dạng bột), NSX: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD;Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIếN VươNG
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
50 TNE
|
10
|
100422KMTCTAO6098613
|
- Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp dệt ( tẩy vải) dạng rắn: SODIUM HYDROSULFITE 90PCT MIN (Na2S2O4), CAS: 7775-14-6, ( 864 thùng X 50 Kg). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIếN VươNG
|
JINHE SODIUM HYDROSULFITE FACTORY CO.,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
43.2 TNE
|