1
|
160422IP4Z40701
|
Thép dạng cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,t/c:JIS G3101, mác thép SS400. KT:11.8mmx1499mm, hàm lượng cacbon:0.16%. Mới 100%. NSX: BAOSTEEL ZHANJIANG IRON & STEEL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Sông Hồng
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
85840 KGM
|
2
|
160422IP4Z40701
|
Thép dạng cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,t/c:JIS G3101,mác thép SS400. KT:9.8mm x1499mm, hàm lượng cacbon:0.16%. Mới 100%. NSX: BAOSTEEL ZHANJIANG IRON & STEEL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Sông Hồng
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
197740 KGM
|
3
|
160422IP4Z40701
|
Thép dạng cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,t/c:JIS G3101, mác thép SS400. KT:7.8mmx1499mm,hàm lượng cacbon:0.16%. Mới 100%. NSX: BAOSTEEL ZHANJIANG IRON & STEEL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Sông Hồng
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
164360 KGM
|
4
|
160422IP4Z40701
|
Thép dạng cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,t/c:JIS G3101, mác thép SS400. KT: 5.8mmx1499mm, hàm lượng cacbon:0.16%. Mới 100%. NSX: BAOSTEEL ZHANJIANG IRON & STEEL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Sông Hồng
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
143780 KGM
|
5
|
060422HPXG68
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.17mmx1200mm. H/ lượng cacbon <0.12%,tiêu chuẩn JIS G 3312,dạng cuộn, dùng trong xây dựng.Hàng mới 100%. Mác thép: CGCH
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Sông Hồng
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
102754 KGM
|
6
|
060422HPXG68
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.17mmx1200mm. H/ lượng cacbon <0.12%,tiêu chuẩn JIS G 3312,dạng cuộn, dùng trong xây dựng.Hàng mới 100%. Mác thép: CGCH
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Sông Hồng
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
74138 KGM
|
7
|
060422HPXG68
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.17mmx1200mm. H/ lượng cacbon <0.12%,tiêu chuẩn JIS G 3312,dạng cuộn, dùng trong xây dựng.Hàng mới 100%. Mác thép: CGCH
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Sông Hồng
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
84518 KGM
|
8
|
040422HCMXG13
|
Thép cuộn không hợp kim mạ kẽm có phủ sơn màu MOSS GREEN ,hàm lượng carbon dưới 0,6% tiêu chuẩn:JIS G3312, mác thép : CGCH ,k/t: 0.20mm x 1200mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Sông Hồng
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
19396 KGM
|
9
|
040422HCMXG13
|
Thép cuộn không hợp kim mạ kẽm có phủ sơn màu JADE GREEN ,hàm lượng carbon dưới 0,6% tiêu chuẩn:JIS G3312, mác thép : CGCH ,k/t: 0.17mm x 1200mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Sông Hồng
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
46038 KGM
|
10
|
040422HCMXG13
|
Thép cuộn không hợp kim mạ kẽm có phủ sơn màu MOSS GREEN ,hàm lượng carbon dưới 0,6% tiêu chuẩn:JIS G3312, mác thép : CGCH ,k/t: 0.17mm x 1200mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Sông Hồng
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
59648 KGM
|