1
|
200222HPXG06
|
Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.21mmx1200mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.05%. T/chuẩn JIS G3312. Dạng cuộn.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nam Trường Sơn
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
52816 KGM
|
2
|
200222HPXG06
|
Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.17mmx1200mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.05%. T/chuẩn JIS G3312. Dạng cuộn.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nam Trường Sơn
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
74636 KGM
|
3
|
200222HPXG06
|
Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.17mmx1200mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.05%. T/chuẩn JIS G3312. Dạng cuộn.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nam Trường Sơn
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
260170 KGM
|
4
|
200222HPXG06
|
Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.18mmx914mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.05%. T/chuẩn JIS G3312. Dạng cuộn.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nam Trường Sơn
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
121128 KGM
|
5
|
200222HPXG06
|
Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.18mmx914mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.05%. T/chuẩn JIS G3312. Dạng cuộn.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nam Trường Sơn
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
48362 KGM
|
6
|
200222HPXG06
|
Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.17mmx914mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.05%. T/chuẩn JIS G3312. Dạng cuộn.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nam Trường Sơn
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
310306 KGM
|
7
|
200222HPXG06
|
Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.17mmx914mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.05%. T/chuẩn JIS G3312. Dạng cuộn.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nam Trường Sơn
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
48842 KGM
|
8
|
200222HPXG06
|
Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.14mmx1200mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.05%. T/chuẩn JIS G3312. Dạng cuộn.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nam Trường Sơn
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
56221 KGM
|
9
|
281221AQDVHD31472480
|
Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.17mmx1200mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.05%. T/chuẩn JIS G3312. Dạng cuộn.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nam Trường Sơn
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
52662 KGM
|
10
|
281221AQDVHD31472480
|
Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.17mmx1200mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.05%. T/chuẩn JIS G3312. Dạng cuộn.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nam Trường Sơn
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
49462 KGM
|