1
|
260420AQDVHHJ0090863
|
Thép không hợp kim được cám phẳng,đã mạ kẽm và phủ sơn bề mặt.Hàm lượng carbon<0,6%.Kích thước 0.18mm x 1200mm x cuộn.Hàng mới 100%.JIS G3312,SGCC.NSX: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoa
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
44590 KGM
|
2
|
030520ASHVHV10102501
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,đã mạ kẽm và phủ sơn bề mặt.Hàm lượng carbon<0,6%.Kích thước 0.20mm x 1200mm x cuộn.Hàng mới 100%.JIS G3312,SGCC.NSX:ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoa
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-05-19
|
CHINA
|
37800 KGM
|
3
|
030520ASHVHV10102501
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,đã mạ kẽm và phủ sơn bề mặt.Hàm lượng carbon<0,6%.Kích thước 0.18mm x 1200mm x cuộn.Hàng mới 100%.JIS G3312,SGCC.NSX:ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoa
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-05-19
|
CHINA
|
34260 KGM
|
4
|
060420ASHVHP20082500
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,đã mạ kẽm và phủ sơn bề mặt.Hàm lượng carbon<0,6%.Kích thước 0.35mm x 1200mm x cuộn.Hàng mới 100%.JIS G3312,SGCC.NSX:ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoa
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
16970 KGM
|
5
|
060420ASHVHP20082500
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,đã mạ kẽm và phủ sơn bề mặt.Hàm lượng carbon<0,6%.Kích thước 0.33mm x 1200mm x cuộn.Hàng mới 100%. JIS G3312,SGCC.NSX:ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoa
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
26045 KGM
|
6
|
060420ASHVHP20082500
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,đã mạ kẽm và phủ sơn bề mặt.Hàm lượng carbon<0,6%.Kích thước 0.28mm x 1200mm x cuộn.Hàng mới 100%.JIS G3312,SGCC.NSX:ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoa
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
50480 KGM
|
7
|
060420ASHVHP20082500
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,đã mạ kẽm và phủ sơn bề mặt.Hàm lượng carbon<0,6%.Kích thước 0.23mm x 1200mm x cuộn.Hàng mới 100%.JIS G3312,SGCC.NSX:ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoa
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
62330 KGM
|
8
|
060420ASHVHP20082500
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,đã mạ kẽm và phủ sơn bề mặt.Hàm lượng carbon<0,6%.Kích thước 0.35mm x 1200mm x cuộn.Hàng mới 100%.JIS G3312.NSX:ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoa
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
16970 KGM
|
9
|
060420ASHVHP20082500
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,đã mạ kẽm và phủ sơn bề mặt.Hàm lượng carbon<0,6%.Kích thước 0.33mm x 1200mm x cuộn.Hàng mới 100%. JIS G3312.NSX:ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoa
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
26045 KGM
|
10
|
060420ASHVHP20082500
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,đã mạ kẽm và phủ sơn bề mặt.Hàm lượng carbon<0,6%.Kích thước 0.28mm x 1200mm x cuộn.Hàng mới 100%.JIS G3312.NSX:ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoa
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
50480 KGM
|