1
|
221121SMFCL21110572
|
Thép không hợp kim dạng que,S20C, cán nóng, chưa rèn, dài 6m(+/-50mm), đường kính 40mm(-0.2+0.4mm), hàm lượng C: 0.2%, P: 0,021 %, S: 0,002 %, nsx YANTAI BAOSTEEL PIPE CO., LIMITED. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thành Nam
|
YANTAI BAOSTEEL PIPE CO., LIMITED
|
2021-09-12
|
CHINA
|
24.32 TNE
|
2
|
131121SMFCL21110405
|
Ống thép không hợp kim S20C, cán nóng,chưa tráng phủ, không hàn nối, dài 5850mm, đk ngoài 72mm, dùng để sx trục của máy nông nghiệp, hàm lượng C 0.18%,P 0.02%,S 0.007%, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thành Nam
|
YANTAI BAOSTEEL PIPE CO., LIMITED
|
2021-09-12
|
CHINA
|
94.49 TNE
|
3
|
061121SMFCL21100816
|
Thép không hợp kim dạng que,S20C, cán nóng, chưa rèn, dài 6m(+/-50mm), đường kính 40mm(-0.2+0.4mm), hàm lượng C: 0.19%, P: 0,013 %, S: 0,013 %, nsx YANTAI BAOSTEEL PIPE CO., LIMITED. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thành Nam
|
YANTAI BAOSTEEL PIPE CO., LIMITED
|
2021-01-12
|
CHINA
|
50622 KGM
|
4
|
300320HPXG19
|
Thép hợp kim cán phẳng, bề mặt cán nóng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400Ti. KT 5.8-11.8mmx1500mmx6000mm. Hàng mới 100%. NSX: INNER MONGOLIA BAOTOU STEEL UNION
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thành Nam
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1006.24 TNE
|
5
|
281119HPXG49
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ,mạ tráng,dạng cuộn,TC: JIS G3141,mác SPCC-SD. KT:(1.18-2.0)mmx(1219-1250)mm x C.Hàng mới 100%.NSX: INNER MONGOLIA BAOTOU STEEL
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thành Nam
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2019-12-16
|
CHINA
|
693.71 TNE
|
6
|
280219TW1906JT01
|
Thép hợp kim cán phẳng, bề mặt cán nóng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn 2012JX56, mác thép SS400. Kích thước 5.8mm-9.8mm x 1500mm x 6000mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thành Nam
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
358.54 TNE
|
7
|
280219TW1906JT01
|
Thép hợp kim cán phẳng, bề mặt cán nóng dạng tấm, tiêu chuẩn 2012JX56, mác thép SS400. Kích thước 5.8mm-9.8mm x 1500mm x 6000mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thành Nam
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
358.54 TNE
|
8
|
031119TW1943JT15
|
Thép hợp kim cán phẳng, bề mặt cán nóng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn 2012JX56, mác thép SS400. KT 4.8-9.8mm x 1500mm x 6000mm. Hàng mới 100%. NSX: HBIS COMPANY LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thành Nam
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-11-25
|
CHINA
|
976.03 TNE
|
9
|
021019TW1936JT09
|
Thép hợp kim cán phẳng, bề mặt cán nóng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn 2012JX56, mác thép SS400. Kích thước 5.8-7.8mm x 1500mm x 6000mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thành Nam
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-10-31
|
CHINA
|
604.28 TNE
|
10
|
130719ASHVHE39142501
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, được mạ kẽm và phủ sơn hai mặt (tôn mạ màu) , hàm lượng cacbon dưới 0.6%. Tiêu chuẩn JIS G3312. Kích thước 0.32mm x 1200mm x C. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thành Nam
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2019-06-08
|
CHINA
|
617165 KGM
|