1
|
130422034C513789
|
Corn Gluten Feed ( Gluten Ngô). Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. Hàng nhập theo mục I.2.4 (PL 38/CN-TACN (20/01/2020))
|
Công ty CP Việt - Pháp SX Thức ăn Gia Súc
|
NUTRIMAX ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
308000 KGM
|
2
|
0104221KT456856
|
Gluten Ngô (Corn Gluten Feed) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, mục I.2.4 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, hàng mới đóng bao 40 kg/bao
|
Chi nhánh công ty cổ phần Việt - Pháp sản xuất thức ăn gia súc PROCONCO Hải Phòng
|
NUTRIMAX ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
280000 KGM
|
3
|
100422920900296
|
Corn Gluten Feed ( Gluten Ngô). Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. Kết quả PTPL Số :1383/TB- PTPL ngày 20/06/2016. Hàng nhập theo PL 38/CN-TACN (20/01/2020)
|
CôNG TY TNHH MNS FEED TIềN GIANG
|
NUTRIMAX ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
84000 KGM
|
4
|
70422920900293
|
Gluten ngô - Corn Gluten Feed - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, phụ lục VI, mục I.2.4 . Nhà sản xuất: Noida Trade Co.,Ltd, đóng bao 40 kg/bao.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Proconco Hưng Yên
|
NUTRIMAX ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
112000 KGM
|
5
|
130422COAU7237789060
|
Corn Gluten Feed ( Gluten Ngô). Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. Kết quả PTPL Số :1383/TB- PTPL ngày 20/06/2016. Hàng nhập theo PL 38/CN-TACN (20/01/2020)
|
CôNG TY TNHH MNS FEED TIềN GIANG
|
NUTRIMAX ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
224000 KGM
|
6
|
130422COAU7237789080
|
Corn Gluten Feed ( Gluten Ngô). Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. Kết quả PTPL Số :1383/TB- PTPL ngày 20/06/2016. Hàng nhập theo PL 38/CN-TACN (20/01/2020)
|
CôNG TY TNHH MNS FEED TIềN GIANG
|
NUTRIMAX ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
112000 KGM
|
7
|
020422I240339326UWS02
|
Gluten Ngô (Corn Gluten Feed) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, mục I.2.4 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, hàng mới đóng bao 40 kg/bao
|
Chi nhánh công ty cổ phần Việt - Pháp sản xuất thức ăn gia súc PROCONCO Hải Phòng
|
NUTRIMAX ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
280000 KGM
|
8
|
020422I240339326UWS01
|
Gluten ngô - Corn Gluten Feed - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, phụ lục VI, mục I.2.4 . Nhà sản xuất: Noida Trade Co.,Ltd, đóng bao 40 kg/bao.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Proconco Hưng Yên
|
NUTRIMAX ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
196000 KGM
|
9
|
30422920900286
|
Corn Gluten Feed ( Gluten Ngô). Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. Hàng nhập theo mục I.2.4 (PL 38/CN-TACN (20/01/2020))
|
Công ty CP Việt - Pháp SX Thức ăn Gia Súc
|
NUTRIMAX ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
140000 KGM
|
10
|
30422920900282
|
Corn Gluten Feed ( Gluten Ngô). Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. Hàng nhập theo mục I.2.4 (PL 38/CN-TACN (20/01/2020))
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN CON Cò BìNH ĐịNH
|
NUTRIMAX ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
112000 KGM
|