1
|
100422920900296
|
Corn Gluten Feed ( Gluten Ngô). Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. Kết quả PTPL Số :1383/TB- PTPL ngày 20/06/2016. Hàng nhập theo PL 38/CN-TACN (20/01/2020)
|
CôNG TY TNHH MNS FEED TIềN GIANG
|
NUTRIMAX ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
84000 KGM
|
2
|
130422COAU7237789060
|
Corn Gluten Feed ( Gluten Ngô). Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. Kết quả PTPL Số :1383/TB- PTPL ngày 20/06/2016. Hàng nhập theo PL 38/CN-TACN (20/01/2020)
|
CôNG TY TNHH MNS FEED TIềN GIANG
|
NUTRIMAX ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
224000 KGM
|
3
|
130422COAU7237789080
|
Corn Gluten Feed ( Gluten Ngô). Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. Kết quả PTPL Số :1383/TB- PTPL ngày 20/06/2016. Hàng nhập theo PL 38/CN-TACN (20/01/2020)
|
CôNG TY TNHH MNS FEED TIềN GIANG
|
NUTRIMAX ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
112000 KGM
|
4
|
220122ICS2201183-1
|
AC7100 Weighing Transmitter - bộ chuyển đổi tín hiệu cân, hoạt động bằng điện, thường dùng chuyển đổi tín hiệu đo được và hiển thị giá trị khối lượng tương đương với giá trị đo (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MNS FEED TIềN GIANG
|
JIANGSU FIVE CONTINENTS MACHINERY CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
280421ICS2104428
|
781-01 W0stainless steel die2.5mm(L/D=10). Khuôn ép viên 2.5mm(L/D=10). Phụ tùng máy sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MNS FEED TIềN GIANG
|
JIANGSU FIVE CONTINENTS MACHINERY CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
280421ICS2104428
|
Gear box FA47-25.5-100B5-YVF2.2KW-4 for SFSP138X100A hammer mill feeder. Hộp số FA47-25.5-100B5-YVF2.2KW-4 - Dùng cho máy cấp phôi máy nghiền búa SFSP138X100A. Phụ tùng máy SX TACN. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MNS FEED TIềN GIANG
|
JIANGSU FIVE CONTINENTS MACHINERY CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
280421ICS2104428
|
Spring for Crumbler SSLG30X180X3. Lò xo crumbler SSLG30X180X3. Phụ tùng máy sản xuất thức ăn chăn nuôi. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MNS FEED TIềN GIANG
|
JIANGSU FIVE CONTINENTS MACHINERY CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
280421ICS2104428
|
Scale indicator AC-7100. Đầu cân AC-7100DP. Phụ tùng máy sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MNS FEED TIềN GIANG
|
JIANGSU FIVE CONTINENTS MACHINERY CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
280421ICS2104428
|
Motor with gear box for cooler 0.75KW. Hộp số cooler. Type:1TL0001-00DB3 ; Y80M-4-0.75KW :GSAF67-Y0.75-4P-134.4-M5-270,NA=10RPM. Phụ tùng máy sản xuất TACN. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MNS FEED TIềN GIANG
|
JIANGSU FIVE CONTINENTS MACHINERY CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
280421ICS2104428
|
Motor with gear box arilock 1.5KW for cooler. Hộp số airlock. Type:1TL0001-0EB4 1440r/min; Y2-90L-4-1.5KW GR47-Y1.5-4P-34.73-M1-270-NA=40RPM. Phụ tùng máy sản xuất TACN. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MNS FEED TIềN GIANG
|
JIANGSU FIVE CONTINENTS MACHINERY CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1 PCE
|