1
|
131121COAU7234870230
|
Calcium Lignosulfonate - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, phụ lục VI,mục II.3.7. nhà sản xuất: Shenyang Xingzhenghe Chemical Co.,Ltd
|
CôNG TY TNHH MNS FARM NGHệ AN
|
ISETARA (M) SDN BHD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
26 TNE
|
2
|
190921SITGTXHP353787
|
Calcium Lignosulfonate - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, phụ lục VI,mục II.3.7. nhà sản xuất: Shenyang Xingzhenghe Chemical Co.,Ltd
|
CôNG TY TNHH MNS FARM NGHệ AN
|
ISETARA (M)SDN BHD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
26 TNE
|
3
|
270821SITGTXHP349182
|
Calcium Lignosulfonate - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, phụ lục VI,mục II.3.7. nhà sản xuất: Shenyang Xingzhenghe Chemical Co.,Ltd
|
CôNG TY TNHH MNS FARM NGHệ AN
|
ISETARA (M)SDN BHD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
26 TNE
|
4
|
310721032B503647
|
Gluten Ngô ( Corn Gluten Feed ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, phụ lục VI, mục I.2.4 . Đóng bao 40 kg/bao. Nhà sản xuất: Noida Trader Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH MNS FARM NGHệ AN
|
NOIDA TRADE CO., LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
84000 KGM
|
5
|
220921SSLHPH2107020
|
Gluten Ngô ( Corn Gluten Feed ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, phụ lục VI, mục I.2.4. Đóng bao 40 kg/bao. Nhà sx: Baolikang Biological Feed Co.,Ltd
|
CôNG TY TNHH MNS FARM NGHệ AN
|
NUTRIMAX ENTERPRISE LIMITED
|
2021-06-10
|
CHINA
|
112000 KGM
|
6
|
240521COAU7232029600
|
Calcium Lignosulfonate - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, phụ lục VI,mục II.3.7. nhà sản xuất: Shenyang Xingzhenghe Chemical Co.,Ltd
|
CôNG TY TNHH MNS FARM NGHệ AN
|
ISETARA (M)SDN BHD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
78 TNE
|
7
|
231220712010477000
|
Calcium Lignosulfonate - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, phụ lục VI,mục II.3.7. nhà sản xuất: Shenyang Xingzhenghe Chemical Co.,Ltd
|
CôNG TY TNHH MNS FARM NGHệ AN
|
ISETARA (M)SDN BHD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
26 TNE
|
8
|
131021COAU7234406750
|
Gluten Ngô ( Corn Gluten Feed ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, phụ lục VI, mục I.2.4 . Đóng bao 40 kg/bao. Nhà sản xuất: Noida Trader Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH MNS FARM NGHệ AN
|
NOIDA TRADE CO., LTD
|
2021-04-11
|
CHINA
|
84000 KGM
|
9
|
110321COAU7230531200
|
Calcium Lignosulfonate - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, phụ lục VI,mục II.3.7. nhà sản xuất: Shenyang Xingzhenghe Chemical Co.,Ltd
|
CôNG TY TNHH MNS FARM NGHệ AN
|
ISETARA (M)SDN BHD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
26 TNE
|
10
|
110321COAU7230531200
|
Calcium Lignosulfonate - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, phụ lục VI,mục II.3.7. nhà sản xuất: Shenyang Xingzhenghe Chemical Co.,Ltd
|
CôNG TY TNHH MNS FARM NGHệ AN
|
ISETARA (M)SDN BHD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
26 TNE
|