1
|
060121COAU7228978300
|
Cá đối đông lạnh (Bỏ ruột) ( Cá biển, Hàng không trong danh mục Cites, size 6-7con/ thùng carton 10kg, Tên kh: Mugil Cephalus)
|
Trần Thị Lý
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
030121SITRNBHP811492
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites,Hàng mới 100% Tên khoa học: scomber japonicus, size 250g - 350g)
|
Trần Thị Lý
|
NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
27500 KGM
|
3
|
161021SITRNBHP113308
|
Cá nục nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomber Japonicus; Nsx: Tháng 09/2021, Hsd: Tháng 09/2023, Size 31-35 con/Carton )
|
Trần Thị Lý
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
200821293406242
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
|
Trần Thị Lý
|
NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
140721293406195
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 03/2021, Hsd: Tháng 03/2023, Size 6-8 Con/KG )
|
Trần Thị Lý
|
NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
27000 KGM
|
6
|
300421SITRNBHP113142
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 03/2021, Hsd: Tháng 03/2023, Size 50-60 con/Carton )
|
Trần Thị Lý
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
300421SITRNBHP113143
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 03/2021, Hsd: Tháng 03/2023, Size 50-60 con/Carton )
|
Trần Thị Lý
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
27000 KGM
|
8
|
260221COAU7230257680
|
Cá đối đông lạnh (Bỏ ruột) ( Cá biển, Hàng không trong danh mục Cites, Hàng mới 100%, size 6-7con/ thùng carton 10kg, Tên kh: Mugil Cephalus, NSX: T01/2021; HSD: T01/2023)
|
Trần Thị Lý
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2021-04-03
|
CHINA
|
54000 KGM
|
9
|
111120EGLV146001095611
|
Cá Nục gai nguyên con đông lạnh (Cá biển; không trong danh mục CITES; Tên Khoa học: Decapterus Maruadsi )
|
Trần Thị Lý
|
RAOPING ZHANXIONG FROZEN SEAFOOD CO.,LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
26600 KGM
|