|
1
|
290321EGLV146100634570
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 15-20pcs/CTN, 10 kg/CTN; hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý; NSX: T01/2021; HSD: T01/2023
|
CôNG TY TNHH SEAFOODS THịNH VượNG
|
TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
54000 KGM
|
|
2
|
200821293406241
|
Cá sòng nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Trachurus Japonicus, size:100-200G, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T04/2021; HSD: T04/2023; 10kg/carton, hàng chưa qua chế biến
|
CôNG TY TNHH SEAFOODS THịNH VượNG
|
NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
28000 KGM
|
|
3
|
240521EGLV146101091707
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 15-20pcs/CTN, 10 kg/CTN; hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý; NSX: T03/2021; HSD: T03/2023
|
CôNG TY TNHH SEAFOODS THịNH VượNG
|
TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
4
|
040521EGLV148100332251
|
Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh, size: 1 kg up, tên khoa học: Thunnus alalunga, không nằm trong danh mục Cites quản lý; NSX: 01/2021; HSD: 24 tháng,
|
CôNG TY TNHH SEAFOODS THịNH VượNG
|
FUJIAN SANDUAO FOODS CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
2700 UNK
|
|
5
|
070421DB053FZHP304R
|
Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh, size: 1 kg up, tên khoa học: Thunnus alalunga, không nằm trong danh mục Cites quản lý; NSX: 01/2021; HSD: 24 tháng,
|
CôNG TY TNHH SEAFOODS THịNH VượNG
|
FUJIAN SANDUAO FOODS CO., LTD
|
2021-04-17
|
CHINA
|
2700 UNK
|
|
6
|
070321EGLV146100501855
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 15-20pcs/CTN, 10 kg/CTN; hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý; NSX: T01/2021; HSD: T01/2023
|
CôNG TY TNHH SEAFOODS THịNH VượNG
|
TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
27000 KGM
|