1
|
141221SCWSH211200031
|
Thép không gỉ cán phẳng chua gia công quá mức cán nóng dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M-18 mác thép: 304,NO.1( Cr>=10.5%;C<=1.2%) size: 2.5mm x 620mm x cuộn.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
NINGBO NINGSING TRADING GROUP INC
|
2021-12-29
|
CHINA
|
149484 KGM
|
2
|
041221FS211124003
|
Thép không gỉ cán phẳng chua gia công quá mức cán nóng dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: ASTM A240/A240-18 mác thép: 304,NO.1( Cr>=10.5%;C<=1.2%) size: 3.0mm x 620mm x cuộn.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
NINGBO NINGSING TRADING GROUP INC
|
2021-12-20
|
CHINA
|
59844 KGM
|
3
|
041221FS211124003
|
Thép không gỉ cán phẳng chua gia công quá mức cán nóng dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: ASTM A240/A240-18 mác thép: 304,NO.1( Cr>=10.5%;C<=1.2%) size: 2.5mm x 620mm x cuộn.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
NINGBO NINGSING TRADING GROUP INC
|
2021-12-20
|
CHINA
|
96968 KGM
|
4
|
181121COAU7235348360
|
Thép không gỉ cán phẳng chua gia công quá mức cán nóng dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: ASTM A240/A240-18 mác thép: 304,NO.1( Cr>=10.5%;C<=1.2%) size: 3.0mm x 620mm x cuộn.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
NINGBO NINGSING TRADING GROUP INC
|
2021-12-15
|
CHINA
|
85658 KGM
|
5
|
181121COAU7235348360
|
Thép không gỉ cán phẳng chua gia công quá mức cán nóng dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: ASTM A240/A240-18 mác thép: 304,NO.1( Cr>=10.5%;C<=1.2%) size: 2.5mm x 620mm x cuộn.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
NINGBO NINGSING TRADING GROUP INC
|
2021-12-15
|
CHINA
|
46244 KGM
|
6
|
181121COAU7235331840
|
Thép không gỉ cán phẳng chua gia công quá mức cán nóng dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: ASTM A240/A240-18 mác thép: 304,NO.1( Cr>=10.5%;C<=1.2%) size: 3.0mm x 620mm x cuộn.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
NINGBO NINGSING TRADING GROUP INC
|
2021-12-15
|
CHINA
|
163236 KGM
|
7
|
271219EGLV 148900367645
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn (HT21) không được ủ hoặc xử lý nhiệt (full hard without annealing). Size: 1.42mm x 620mm x cuộn. Hàng mới 100%, qui đổi sang kg.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
NINGBO NINGSING TRADING GROUP INC.
|
2020-08-01
|
CHINA
|
29328 KGM
|
8
|
271219EGLV 148900367645
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn (HT21) không được ủ hoặc xử lý nhiệt (full hard without annealing). Size: 1.12mm x 600mm x cuộn. Hàng mới 100%, qui đổi sang kg.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
NINGBO NINGSING TRADING GROUP INC.
|
2020-08-01
|
CHINA
|
9416 KGM
|
9
|
271219EGLV 148900367645
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn (HT21) không được ủ hoặc xử lý nhiệt (full hard without annealing). Size: 0.38mm x 620mm x cuộn. Hàng mới 100%, qui đổi sang kg.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
NINGBO NINGSING TRADING GROUP INC.
|
2020-08-01
|
CHINA
|
19228 KGM
|
10
|
271219EGLV 148900367645
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn (HT21) không được ủ hoặc xử lý nhiệt (full hard without annealing). Size: 1.12mm x 620mm x cuộn. Hàng mới 100%, qui đổi sang kg.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
NINGBO NINGSING TRADING GROUP INC.
|
2020-08-01
|
CHINA
|
19736 KGM
|