1
|
240122SZHPH2200336
|
Máy hút bụi CN dùng cho 2 máy đánh bóng ống tròn, Model: YPSJ-01, 380V-50HZ, c.suất 38kw, lưu lượng hút 40000m3/h , a.suất gió 8000-10000pa, sx 2021,NSX: OT FOSHAN MAXDO MACHINERY FACTORY, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
OT FOSHAN MAXDO MACHINERY FACTORY
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
240122SZHPH2200336
|
Máy hút bụi CN dùng cho 1 máy đánh bóng ống tròn, Model: YPDJ-01, 380V-50HZ, c.suất 19kw, lưu lượng hút 20000m3/h, a.suất gió 4000pa,sx 2021,NSX: OT FOSHAN MAXDO MACHINERY FACTORY,mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
OT FOSHAN MAXDO MACHINERY FACTORY
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
240122SZHPH2200336
|
Máy hút bụi CN dùng cho 2 máy đánh bóng ống hộp, Model: FP-SJ02, 380V-50HZ, c.suất 76kw, lưu lượng hút 80.000m3/h, a.suất gió 16000-20000pa, sx 2021, NSX: OT FOSHAN MAXDO MACHINERY FACTORY,mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
OT FOSHAN MAXDO MACHINERY FACTORY
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
240122SZHPH2200336
|
Máy hút bụi CN, dùng cho 1 máy đánh bóng ống hộp, Model FP-DJ01, 380V-50HZ, c.suất 38kw, lưu lượng hút 40.000m3/h, a.suất gió 8000-10000pa,sx 2021,NSX: OT FOSHAN MAXDO MACHINERY FACTORY,mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
OT FOSHAN MAXDO MACHINERY FACTORY
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2 SET
|
5
|
081221ANSVHU41363040C
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. Tiêu chuẩn:ASTM A240,mác thép 304 NO.1(Cr>=10.5%;C<=1.2%),size: 3.0mm x 600mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
FOSHAN XUANZHENG TRADING CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
22422 KGM
|
6
|
141221SCWSH211200057
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn,tiêu chuẩnTCCS01:2020/SSP,mác thépSSP20103FH(201)chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)(C<=1,2%,Cr>=10,5%)0.98mmx620mmxCuộn.Mới100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2022-06-01
|
CHINA
|
55168 KGM
|
7
|
141221SCWSH211200057
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn,tiêu chuẩnTCCS01:2020/SSP,mác thépSSP20103FH(201)chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)(C<=1,2%,Cr>=10,5%)0.78mmx620mmxCuộn.Mới100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2022-06-01
|
CHINA
|
59834 KGM
|
8
|
141221SCWSH211200057
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn,tiêu chuẩnTCCS01:2020/SSP,mác thépSSP20103FH(201)chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)(C<=1,2%,Cr>=10,5%)0.58mmx620mmxCuộn.Mới100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2022-06-01
|
CHINA
|
9936 KGM
|
9
|
141221SCWSH211200089
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn,tiêu chuẩnTCCS01:2020/SSP,mác thépSSP20103FH(201)chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)(C<=1,2%,Cr>=10,5%)0.33mmx620mmxCuộn.Mới100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2022-06-01
|
CHINA
|
39868 KGM
|
10
|
141221SCWSH211200089
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn,tiêu chuẩnTCCS01:2020/SSP,mác thépSSP20103FH(201)chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)(C<=1,2%,Cr>=10,5%)0.98mmx620mmxCuộn.Mới100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2022-06-01
|
CHINA
|
14900 KGM
|