1
|
080322SITGTCSGA10138
|
Thép không gỉ dạng thanh vuông đặc, có mặt cắt ngang hình vuông. Tiêu chuẩn: ASTM A276 (GRADE: 304), gia công kết thúc nguội. Size: 14.0mm x 14.0mm x 6000mm. Hàng mới 100%, qui đổi sang kg.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
JIANGSU SHEYE METAL CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
625 KGM
|
2
|
080322SITGTCSGA10138
|
Thép không gỉ dạng thanh vuông đặc, có mặt cắt ngang hình vuông. Tiêu chuẩn: ASTM A276 (GRADE: 304), gia công kết thúc nguội. Size: 12.0mm x 12.0mm x 6000mm. Hàng mới 100%, qui đổi sang kg.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
JIANGSU SHEYE METAL CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
1084 KGM
|
3
|
080322SITGTCSGA10138
|
Thép không gỉ dạng thanh vuông đặc, có mặt cắt ngang hình vuông. Tiêu chuẩn: ASTM A276 (GRADE: 304), gia công kết thúc nguội. Size: 10.0mm x 10.0mm x 6000mm. Hàng mới 100%, qui đổi sang kg.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
JIANGSU SHEYE METAL CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
1029 KGM
|
4
|
080322SITGTCSGA10138
|
Thép không gỉ dạng thanh vuông đặc, có mặt cắt ngang hình vuông. Tiêu chuẩn: ASTM A276 (GRADE: 304), gia công kết thúc nguội. Size: 6.0mm x 6.0mm x 6000mm. Hàng mới 100%, qui đổi sang kg.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
JIANGSU SHEYE METAL CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
509 KGM
|
5
|
080322SITGTCSGA10138
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc, có mặt cắt ngang hình tròn. Tiêu chuẩn: HT21 TCCS (GRADE: HT21), gia công kết thúc nguội. Size: (13.8-18.0)mm x 6000mm. Hàng mới 100%, qui đổi sang kg.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
JIANGSU SHEYE METAL CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
6684 KGM
|
6
|
080322SITGTCSGA10138
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc, có mặt cắt ngang hình tròn. Tiêu chuẩn: ASTM A276 (GRADE: 304), gia công kết thúc nguội. Size: (5.0-40.0)mm x 6000mm. Hàng mới 100%, qui đổi sang kg.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
JIANGSU SHEYE METAL CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
13214 KGM
|
7
|
080322SITGTCSGA10138
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc, có mặt cắt ngang hình tròn. Tiêu chuẩn: ASTM A276 (GRADE: 304), gia công kết thúc nguội. Size: 3.8mm x 6000mm. Hàng mới 100%, qui đổi sang kg.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
JIANGSU SHEYE METAL CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2012 KGM
|
8
|
080322SITGTCSGA10138
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc, có mặt cắt ngang hình tròn. Tiêu chuẩn: ASTM A276 (GRADE: 304), gia công kết thúc nguội. Size: 3.0mm x 6000mm. Hàng mới 100%, qui đổi sang kg.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
JIANGSU SHEYE METAL CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
1044 KGM
|
9
|
081221POBUSHA211280064
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc, có mặt cắt ngang hình tròn (GRADE: HT21), gia công kết thúc nguội. Size: 35.0mm x 6000mm. Hàng mới 100%, qui đổi sang kg.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
BAOLAI STEEL GROUP CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1084 KGM
|
10
|
081221POBUSHA211280064
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc, có mặt cắt ngang hình tròn (GRADE: HT21), gia công kết thúc nguội. Size: 45.0mm x 6000mm. Hàng mới 100%, qui đổi sang kg.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
BAOLAI STEEL GROUP CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1053 KGM
|