1
|
250322SCWSH220300229
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, mác thép J1 ( C < 0,2% ; Cr >= 10,5% ), No.1, tiêu chuẩn TCCS 03:2020/NCI; kích thước 2,2mm x 620 mm x Cuộn; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kim Khí Nam Cường
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2022-08-04
|
CHINA
|
150266 KGM
|
2
|
200322COAU7237565490
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng,cán phẳng dạng cuộn mác thép CHC4.C<=0.1%; Cr>=13% Kt 1.8mmx620mmxcuộn.Tiêu chuẩn: TCCS 06:2014/CHC, NSX:BAOSTEEL DESHENG STAINLESS STEEL CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG Hà VALVA
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2022-07-04
|
CHINA
|
24000 KGM
|
3
|
161221CFZ0111371
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn:TCCS 06:2014/SHI,mác thép:201(SH1),NO.1( Cr>=10.5%;C<=1.2% ) size: 1.8mm x 620mm x cuộn. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Sơn Hà
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
254915 KGM
|
4
|
081221CFZ0111286
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn:TCCS 06:2014/SHI,mác thép:201(SH1),NO.1( Cr>=10.5%;C<=1.2% ) size: 1.8mm x 620mm x cuộn. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Sơn Hà
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
236980 KGM
|
5
|
141221SCWSH211200057
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn,tiêu chuẩnTCCS01:2020/SSP,mác thépSSP20103FH(201)chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)(C<=1,2%,Cr>=10,5%)0.98mmx620mmxCuộn.Mới100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2022-06-01
|
CHINA
|
55168 KGM
|
6
|
141221SCWSH211200057
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn,tiêu chuẩnTCCS01:2020/SSP,mác thépSSP20103FH(201)chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)(C<=1,2%,Cr>=10,5%)0.78mmx620mmxCuộn.Mới100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2022-06-01
|
CHINA
|
59834 KGM
|
7
|
141221SCWSH211200057
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn,tiêu chuẩnTCCS01:2020/SSP,mác thépSSP20103FH(201)chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)(C<=1,2%,Cr>=10,5%)0.58mmx620mmxCuộn.Mới100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2022-06-01
|
CHINA
|
9936 KGM
|
8
|
141221SCWSH211200089
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn,tiêu chuẩnTCCS01:2020/SSP,mác thépSSP20103FH(201)chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)(C<=1,2%,Cr>=10,5%)0.33mmx620mmxCuộn.Mới100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2022-06-01
|
CHINA
|
39868 KGM
|
9
|
141221SCWSH211200089
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn,tiêu chuẩnTCCS01:2020/SSP,mác thépSSP20103FH(201)chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)(C<=1,2%,Cr>=10,5%)0.98mmx620mmxCuộn.Mới100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2022-06-01
|
CHINA
|
14900 KGM
|
10
|
141221SCWSH211200089
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn,tiêu chuẩnTCCS01:2020/SSP,mác thépSSP20103FH(201)chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)(C<=1,2%,Cr>=10,5%)0.58mmx620mmxCuộn.Mới100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2022-06-01
|
CHINA
|
19908 KGM
|