1
|
250322SCWSH220300229
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, mác thép J1 ( C < 0,2% ; Cr >= 10,5% ), No.1, tiêu chuẩn TCCS 03:2020/NCI; kích thước 2,2mm x 620 mm x Cuộn; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kim Khí Nam Cường
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2022-08-04
|
CHINA
|
150266 KGM
|
2
|
290421FS210414024
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn J1 ( C < 0,2% ; Cr = (10,5-17,0)% ), No.1, tiêu chuẩn TCCS 03:2020/NCI; kích thước 2.4mm x 595 mm x Cuộn; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kim Khí Nam Cường
|
GUANGDONG GUANGXIN GOLDTEC HOLDINGS CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
49796 KGM
|
3
|
290421210802
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn J1 ( C < 0,2% ; Cr = (10,5-17,0)% ), No.1, tiêu chuẩn TCCS 03:2020/NCI; kích thước 1.7mm x 505 mm x Cuộn; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kim Khí Nam Cường
|
ZHEJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-06-05
|
CHINA
|
296250 KGM
|
4
|
290421210805
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn J1 ( C < 0,2% ; Cr = (10,5-17,0)% ), No.1, tiêu chuẩn TCCS 03:2020/NCI; kích thước 2.4mm x 595 mm x Cuộn; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kim Khí Nam Cường
|
ZHEJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-06-05
|
CHINA
|
205479 KGM
|
5
|
290421210805
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn J1 ( C < 0,2% ; Cr = (10,5-17,0)% ), No.1, tiêu chuẩn TCCS 03:2020/NCI; kích thước 2.2mm x 595 mm x Cuộn; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kim Khí Nam Cường
|
ZHEJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-06-05
|
CHINA
|
297167 KGM
|
6
|
131220COAU7228590760
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn 304, No.1, tiêu chuẩn ASTM A240; kích thước 3,0mm x 620mm x Cuộn; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kim Khí Nam Cường
|
ZHEJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-04-01
|
CHINA
|
302464 KGM
|
7
|
160121COAU7229326770
|
Thép không gỉ cán nguội ở dạng cuộn J1 nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt (Full hard), chưa tráng phủ mạ sơn ( tiêu chuẩn thép: TCCS 02:2018/NCI): 0.5mm x 620mm x cuộn. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kim Khí Nam Cường
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
49969 KGM
|
8
|
160121COAU7229326770
|
Thép không gỉ cán nguội ở dạng cuộn J1 nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt (Full hard), chưa tráng phủ mạ sơn ( tiêu chuẩn thép: TCCS 02:2018/NCI): 0.4mm x 620mm x cuộn. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kim Khí Nam Cường
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
29963 KGM
|
9
|
160121COAU7229326770
|
Thép không gỉ cán nguội ở dạng cuộn J1 nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt (Full hard), chưa tráng phủ mạ sơn ( tiêu chuẩn thép: TCCS 02:2018/NCI): 0.35mm x 620mm x cuộn. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kim Khí Nam Cường
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
29666 KGM
|
10
|
160121COAU7229326770
|
Thép không gỉ cán nguội ở dạng cuộn J1 nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt (Full hard), chưa tráng phủ mạ sơn, ( tiêu chuẩn thép: TCCS 02:2018/NCI): 0.3mm x 620mm x cuộn. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kim Khí Nam Cường
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
39936 KGM
|