1
|
150222ACDX000141
|
A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi chiều dày 12 micromet T/640mm, dạng cuộn
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NAN YA ELECTRONIC MATERIALS (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
25600 MTK
|
2
|
150222ACDX000141
|
A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi chiều dày 12 micromet T/1296*570mm, dạng tấm
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NAN YA ELECTRONIC MATERIALS (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
29548.8 MTK
|
3
|
150222ACDX000141
|
A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi chiều dày 12 micromet T/1296*550mm, dạng tấm
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NAN YA ELECTRONIC MATERIALS (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
21384 MTK
|
4
|
150222ACDX000141
|
A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi chiều dày 18 micromet H/1296*550mm, dạng tấm
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NAN YA ELECTRONIC MATERIALS (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
14256 MTK
|
5
|
020222SE22010933
|
A003#&Lá đồng chưa được bồi, bằng đồng tinh luyện (độ dày 18um = 0,018mm) H/1296*570MM (10000 tấm )
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NAN YA ELECTRONIC MATERIALS(KUNSHAN) CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
7387.2 MTK
|
6
|
271221CKCOSHA3051334
|
A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi chiều dày 12 micromet T/640mm, dạng cuộn
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NAN YA ELECTRONIC MATERIALS (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
66560 MTK
|
7
|
271221CKCOSHA3051334
|
A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi chiều dày 12 micromet T/1118mm*648mm, dạng tấm
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NAN YA ELECTRONIC MATERIALS (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
14489.28 MTK
|
8
|
271221CKCOSHA3051334
|
A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi chiều dày 12 micromet T/1296mm*550mm, dạng tấm
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NAN YA ELECTRONIC MATERIALS (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
9979.2 MTK
|
9
|
160422JJCTCHPB200054
|
A003#&Lá đồng chưa được bồi, bằng đồng tinh luyện (độ dày 18um = 0,018mm) H/1296MM (6000 M ) (6510200014)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NAN YA ELECTRONIC MATERIALS(KUNSHAN) CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
7776 MTK
|
10
|
160422JJCTCHPB200054
|
A003#&Lá đồng chưa được bồi, bằng đồng tinh luyện (độ dày 12um = 0,012mm) T/640MM (10000 M ) (6510200004)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NAN YA ELECTRONIC MATERIALS(KUNSHAN) CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
6400 MTK
|