1
|
Cán cho con lăn 12" (bằng thép, tay cầm bọc nhựa)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
CONG TY TNHH SEIKOU VIET NAM
|
2018-03-10
|
VIET NAM
|
5 PCE
|
2
|
Con lăn sàn 12" (30cm x 18m)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
CONG TY TNHH SEIKOU VIET NAM
|
2018-03-10
|
VIET NAM
|
124 PCE
|
3
|
Con lăn sàn 8" (20cm x 18m)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
CONG TY TNHH SEIKOU VIET NAM
|
2018-03-10
|
VIET NAM
|
50 PCE
|
4
|
Ortho-phosphoric acid 85%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
CONG TY TNHH VAN MINH
|
2018-03-07
|
VIET NAM
|
1 UNA
|
5
|
Natri acetate CH3COONa (Sodium acetate) (500g/chai)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
CONG TY TNHH VAN MINH
|
2018-03-07
|
VIET NAM
|
5 UNA
|
6
|
Natri Sulfit Na2SO3 (Sodium sunfit) (500g/chai)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
CONG TY TNHH VAN MINH
|
2018-03-07
|
VIET NAM
|
10 UNA
|
7
|
Phenolphatelain (500g/chai)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
CONG TY TNHH VAN MINH
|
2018-03-07
|
VIET NAM
|
1 UNA
|
8
|
Potassium Iodie, KI (500g/chai)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
CONG TY TNHH VAN MINH
|
2018-03-07
|
VIET NAM
|
10 UNA
|
9
|
Máy nén khí AG160A (lưu lượng khí 30.3 m3/phút, áp lực nén 0.75 Mpa, điện áp 380V/3 pha/50Hz, công suất 160 Kw, kích thước 2600*1600*1850mm)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2018-03-07
|
VIET NAM
|
1 PCE
|
10
|
Máy nén khí VS160A (lưu lượng khí 30.3 m3/phút, áp lực nén 0.75 Mpa, điện áp 380V/3 pha/50Hz, công suất 160 Kw, kích thước 2600*1600*1850mm)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2018-03-07
|
VIET NAM
|
1 PCE
|