1
|
112200016247077
|
06080204#&Hóa chất Soda ash Dense 99.2% (Na2CO3) (Soda ash Dense 99.2% min 1000kg/bag - Na2CO3). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
112200016246971
|
06080204#&Hóa chất Soda ash Dense 99.2% (Na2CO3) (Soda ash Dense 99.2% min 1000kg/bag - Na2CO3). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15000 KGM
|
3
|
112200016191404
|
06120501#&Dung dịch Formaldehyde 30%, hàm lượng 25-35% dùng trong công nghiệp điện tử-20kg/T.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
ROHM AND HAAS ELECTRONIC MATERIALS ASIA LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
112200016191404
|
07020111#&Dung dich Sodium permanganate 35-45% circuposit (tm) mlb promoter 213A-1 dùng trong công nghiệp điện tử-20L/T.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
ROHM AND HAAS ELECTRONIC MATERIALS ASIA LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
600 LTR
|
5
|
10422757210196400
|
08607107#&Hóa chất Propylene Glycol Monomethyl Ether (PGM) 99.5% dùng để pha loãng sơn trong công đoạn phủ sơn 3F (190kg/Dr)( metoxy- propanol / cas 107-98-2 ). Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
IMANAKA (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8360 KGM
|
6
|
112200016190121
|
06120501#&Dung dịch Formaldehyde 30%, hàm lượng 25-35% dùng trong công nghiệp điện tử-20kg/T.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
ROHM AND HAAS ELECTRONIC MATERIALS ASIA LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
640 KGM
|
7
|
112200016190121
|
07020111#&Dung dich Sodium permanganate 35-45% circuposit (tm) mlb promoter 213A-1 dùng trong công nghiệp điện tử-20L/T.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
ROHM AND HAAS ELECTRONIC MATERIALS ASIA LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
640 LTR
|
8
|
150322LZSHPG2230401ZSF
|
A002#&Tấm nhựa liên kết các lớp bản mạch (nhựa expoxy resin) PP: 0.05T #1067 RC71% 514*614MM EM-37B(5) HF (400 TẤM ) (CODE: 3600800037)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
MEIKO ELEC.HONG KONG CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
126.24 MTK
|
9
|
150322LZSHPG2230401ZSF
|
A002#&Tấm nhựa liên kết các lớp bản mạch (nhựa expoxy resin) PP:0.1T/2116 RC53% 48''(-0/+2'')*250M/ROLL EM-37B(5) (2000M) (CODE: 3600800009)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
MEIKO ELEC.HONG KONG CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2438.4 MTK
|
10
|
150322LZSHPG2230401ZSF
|
A002#&Tấm nhựa liên kết các lớp bản mạch (nhựa expoxy resin) PP: 0.2T#7629 RC50.5 % *48"(-0/+2")*150M EM-37B(5) HF (3000M) (CODE: 3600800183)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
MEIKO ELEC.HONG KONG CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3657.6 MTK
|