1
|
030322SITTAGSG065614
|
POLYETHER POLYOL LEP-330N ( polyether Polyol, nguyên sinh dạng lỏng) - (Cas no: 9082-00-2).Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%, nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b)
|
CôNG TY TNHH NS MILLENNIUM VIệT NAM
|
SHANDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
46120 KGM
|
2
|
291221SITTAGSG049257
|
POLYETHER POLYOL LEP-330N ( polyether Polyol, nguyên sinh dạng lỏng) - (Cas no: 9082-00-2).Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%, nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b)
|
CôNG TY TNHH NS MILLENNIUM VIệT NAM
|
SHANDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
46060 KGM
|
3
|
291221SITTAGSG049257
|
POLYMER POLYOL LHS-50 ( polyether Polyol, nguyên sinh dạng lỏng) - (Cas no: 9082-00-2/9003-54-7).Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%, nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b)
|
CôNG TY TNHH NS MILLENNIUM VIệT NAM
|
SHANDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
68980 KGM
|
4
|
291221SITTAGSG049257
|
POLYMER POLYOL LHH-500L ( polyether Polyol, nguyên sinh dạng lỏng) - (Cas no: 9082-00-2/9003-54-7).Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%, nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b)
|
CôNG TY TNHH NS MILLENNIUM VIệT NAM
|
SHANDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
68920 KGM
|
5
|
281221SITTAGSG049318
|
POLYMER POLYOL LHH-500L ( polyether Polyol, nguyên sinh dạng lỏng) - Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%, nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b
|
CôNG TY TNHH NS MILLENNIUM VIệT NAM
|
SHANDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
115300 KGM
|
6
|
250122LNBCLI220049
|
Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên từ các sợ màu khác nhau( khổ 165cm, thành phần 100% POLYESTER ) .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NS MILLENNIUM VIệT NAM
|
NINGBO ILAN FABRICS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4615.2 MTR
|
7
|
310122LHZHCM22010350NB
|
Dao cắt túi nylon dùng trong nhà máy sản xuất nệm mút. MATTRESS BAG SAFETY OPENER K21. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NS MILLENNIUM VIệT NAM
|
TAIZHOU JIEBAO PLASTIC PRODUCTION MANUFACTORY CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5000 PCE
|
8
|
301221SMSE21120415
|
Vải dệt kim có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su, khổ 215 cm, định lượng 450 , mã BS0057 .(5% spandex 43% Ice Silk (cooling Yarn) & 52% polyester. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NS MILLENNIUM VIệT NAM
|
ZHEJIANG YUEHE INDUSTRY CORPORATION LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1632.6 MTR
|
9
|
301221SMSE21120415
|
Vải dệt kim sợi ngang từ các sợi có màu khác nhau chưa được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp, 100% Polyester(Spun Yarn), mã T2-8157 - khổ 220CM định lượng 280, màu grey, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NS MILLENNIUM VIệT NAM
|
ZHEJIANG YUEHE INDUSTRY CORPORATION LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1822.3 MTR
|
10
|
201221LNBHCM21121883SH
|
FB05 -LOTKNITTED-Vải dệt kim sợi ngang, thành phần 100% polyester màu trắng, chưa in, bề mặt vải chưa được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp trọng lượng 69g/m2 : 220 CM). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NS MILLENNIUM VIệT NAM
|
SHAOXING CITY SHABA IMPORT&EXPORT CO.LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1017.7 KGM
|