1
|
HGCK0490592
|
V68N28E4-1446#&Vải 68% Viscose 28% Nylon 4% Elastane khổ 50/62" hàng mới 100%
|
Công ty TNHH LOGO Việt Nam
|
LOGO TT DWC LLC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
878 YRD
|
2
|
HGCK0490592
|
P92E8-1024#&Vải 92% Poly 8% Elastane khổ 50/60" hàng mới 100%
|
Công ty TNHH LOGO Việt Nam
|
LOGO TT DWC LLC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 YRD
|
3
|
6202748705
|
P50P20W20V10-1573#&Vải 50% Poly 20% Pu 20% Viscose 10% Spandex khổ 50/60"
|
Công ty TNHH LOGO Việt Nam
|
LOGO TT DWC LLC
|
2022-12-03
|
CHINA
|
30 YRD
|
4
|
BACN22010014
|
VC 03LG 010#&Vải màu dệt thoi Staple 64% Polyester 34% Rayon 2% Spandex Khổ 57"/58"
|
CôNG TY Cổ PHầN 28 Đà NẵNG
|
LOGO TT DWC LLC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4482 YRD
|
5
|
050122EURFL21D14269DAD
|
T55C42S3#&Vải dệt thoi 55% Tencel 42% Cotton 3% Spandex (EA) khổ 50/60'', Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH LOGO Việt Nam
|
LOGO TT DWC LLC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4619.2 MTR
|
6
|
050322HW22030565N
|
V96S4-658#&Vải 96% Viscose 4% Spandex (EA) khổ 50/60''
|
Công ty TNHH LOGO Việt Nam
|
LOGO TT DWC LLC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
616 YRD
|
7
|
050322HW22030565N
|
P100-740#&Vải 100% Poly khổ 50/60''
|
Công ty TNHH LOGO Việt Nam
|
LOGO TT DWC LLC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
412 YRD
|
8
|
BACN22010011
|
L55C45#&VẢI dệt thoi 55% Linen 45% Cotton khổ 50/60'', mới 100%
|
Công ty TNHH LOGO Việt Nam
|
LOGO TT DWC LLC
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1082.13 YRD
|
9
|
BACN22010009
|
82#&Vải dệt 85% Viscose 15% Nylon khổ: 50/60"; Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Phong Sơn
|
LOGO TT DWC LLC
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1268 YRD
|
10
|
BACN22010008
|
P63V33S4#&Vải dệt kim 63% Poly 33% Viscose 4% Spandex (EA) khổ 50/60'', mới 100%
|
Công ty TNHH LOGO Việt Nam
|
LOGO TT DWC LLC
|
2022-11-01
|
CHINA
|
92 YRD
|