1
|
COAU7071450890
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
JINJIANG FUYINGTONG TEXTILE TRADING CO.,LTD
|
2019-09-18
|
CHINA
|
18820 KGM
|
2
|
COAU7072405860
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
JINJIANG FUYINGTONG TEXTILE TRADING CO.,LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
26200 KGM
|
3
|
YMLUI228251251
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
JINJIANG FUYINGTONG TEXTILE TRADING CO.,LTD
|
2018-09-07
|
CHINA
|
23840 KGM
|
4
|
TLXMHCIG8113021
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
JINJIANG FUYINGTONG TEXTILE TRADING CO.,LTD
|
2018-08-23
|
CHINA
|
26760 KGM
|
5
|
QASXMHCM8T1058
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
JINJIANG FUYINGTONG TEXTILE TRADING CO.,LTD
|
2018-08-11
|
CHINA
|
22960 KGM
|
6
|
COAU7071531310
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
JINJIANG FUYINGTONG TEXTILE TRADING CO.,LTD
|
2018-08-09
|
CHINA
|
26360 KGM
|
7
|
TLXMHCJU8072974
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
JINJIANG FUYINGTONG TEXTILE TRADING CO.,LTD
|
2018-08-07
|
CHINA
|
26040 KGM
|
8
|
TLXMHCJU8072956
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
JINJIANG FUYINGTONG TEXTILE TRADING CO.,LTD
|
2018-08-07
|
CHINA
|
26760 KGM
|
9
|
TLXMHCJH8042648
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
JINJIANG FUYINGTONG TEXTILE TRADING CO.,LTD
|
2018-06-04
|
CHINA
|
23100 KGM
|
10
|
COAU7071767840
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
JINJIANG FUYINGTONG TEXTILE TRADING CO.,LTD
|
2018-06-14
|
CHINA
|
25170 KGM
|