1
|
220322SITTADHP072392
|
Phụ gia kết dính dạng lỏng ESTER HARDENER HQG60 dùng cho khuôn đúc cát, TP: Glycerin triacetate 30-40%, DBE 60-70%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
220322SITTADHP072392
|
Phụ gia kết dính dạng lỏng ESTER HARDENER HQG30 dùng cho khuôn đúc cát, TP: Glycerin triacetate 70-80%, DBE 20-30%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
220322SITTADHP072392
|
Phụ gia kết dính dạng lỏng ESTER CURED RESIN APR103H dùng cho khuôn đúc cát, TP: Phenolic Resin 40-50%, Potassium hydroxide 10-20%, Formaldehyde <0.1%, Phenol <0.5%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
160422AQDVH6P2081024
|
Phụ gia kết dính dạng lỏng HARDENER FOR ACID CURED RESIN SAC-B-VII dùng cho khuôn đúc cát, TP: Xylene sulfonic acid 5-20%, Sulphuric acid 5-8%, p-Toluenesulphonic acid 10-20%..., mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
9000 KGM
|
5
|
160422AQDVH6P2081024
|
Phụ gia kết dính dạng lỏng HARDENER FOR ACID CURED RESIN SAC-10 dùng cho khuôn đúc cát, tp: Xylene sulfonic acid 5-20%, Sulphuric acid 0.5-15%, Water 65-94.5%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
9000 KGM
|
6
|
200422SITTADHP081088
|
Phụ gia kết dính dạng lỏng ACID CURED RESIN FRN-300L dùng cho khuôn đúc cát, TP: Furfuryl alcohol 75-85%, furfuryl urea-formaldehyde resin 6-15%, Formaldehyde <0.2%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
36000 KGM
|
7
|
150422SITTADHP078172A
|
Ester Cured Resin APR103H - Chất gắn điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, mã CAS: 9003-35-4; 139-02-6; 522-41-8; 7732-18-5; 200kgs/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI LưU DươNG
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
16000 KGM
|
8
|
040422SITTADHP076943
|
Ester Hardener HQG5 - Chất gắn điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, mã CAS: 108-32-7; 102-76-1; 7732-18-5; 200kgs/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI LưU DươNG
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
2400 KGM
|
9
|
040422SITTADHP076943
|
Acid Cured Resin FRN-310F - Chất gắn điều chế dùng làm khuôn đúc, lõi đúc, trong ngành đúc mã CAS: 25154-81-8; 12183-80-1; 7732-18-5; 230kgs/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI LưU DươNG
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
2760 KGM
|
10
|
040422SITTADHP076943
|
Ester Cured Resin APR610 - Chất gắn điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, mã CAS: 9003-35-4; 999-97-3; 522-41-8; 7732-18-5; 240kgs/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI LưU DươNG
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
1920 KGM
|