1
|
150422SITTADHP078172A
|
Ester Cured Resin APR103H - Chất gắn điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, mã CAS: 9003-35-4; 139-02-6; 522-41-8; 7732-18-5; 200kgs/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI LưU DươNG
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
150422SITTADHP078172B
|
Phenolic resin PF1911B - Chất gắn điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, 40kgs/bag, mã CAS: 9003-35-4, 139-02-6, 522-41-8, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI LưU DươNG
|
SHANDONG SHENGQUAN NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
40 KGM
|
3
|
150422SITTADHP078172B
|
Phenolic resin PF1829 - Chất gắn điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, 25kgs/bag, mã CAS: 9003-35-4, 522-41-8, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI LưU DươNG
|
SHANDONG SHENGQUAN NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
25 KGM
|
4
|
110422217515406
|
GRAPHITE PETROLEUM COKE 0.05 - Graphit nhân tạo, chất tăng cacbon 0.05, nguyên liệu dùng trong ngành đúc, mã CAS: 64743-05-1,68439-86-1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI LưU DươNG
|
INNER MONGOLIA HONGTE NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
040422SITTADHP076943
|
Ester Hardener HQG5 - Chất gắn điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, mã CAS: 108-32-7; 102-76-1; 7732-18-5; 200kgs/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI LưU DươNG
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
2400 KGM
|
6
|
040422SITTADHP076943
|
Acid Cured Resin FRN-310F - Chất gắn điều chế dùng làm khuôn đúc, lõi đúc, trong ngành đúc mã CAS: 25154-81-8; 12183-80-1; 7732-18-5; 230kgs/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI LưU DươNG
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
2760 KGM
|
7
|
040422SITTADHP076943
|
Ester Cured Resin APR610 - Chất gắn điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, mã CAS: 9003-35-4; 999-97-3; 522-41-8; 7732-18-5; 240kgs/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI LưU DươNG
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
1920 KGM
|
8
|
040422SITTADHP076943
|
Ester Cured Resin APR103H - Chất gắn điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, mã CAS: 9003-35-4; 139-02-6; 522-41-8; 7732-18-5; 200kgs/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI LưU DươNG
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
8800 KGM
|
9
|
010122COAU7236086740
|
Ester Hardener HQG5 - Chất gắn điều chế dùng làm khuôn đúc, lõi đúc trong ngành đúc, mã CAS:108-32-7; 102-76-1; 7732-18-5, 200kgs/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI LưU DươNG
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
2400 KGM
|
10
|
010122COAU7236086740
|
Ester Hardener HQG60 - Chất gắn điều chế dùng làm khuôn đúc, lõi đúc trong ngành đúc, mã CAS:108-32-7; 102-76-1; 7732-18-5; 200kgs/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI LưU DươNG
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
2400 KGM
|