1
|
300520TAOHPHK50020
|
Ceramic foam filter(10PPI). Tên tiếng việt: Miếng lọc xỉ gốm sứ dùng trong kỹ thuật đúc, trong ngành đúc. Kích thước 150 x 150 x 22(mm), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐúC VạN AN
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
540 PCE
|
2
|
300520TAOHPHK50020
|
Ceramic foam filter(10PPI). Tên tiếng việt: Miếng lọc xỉ gốm sứ dùng trong kỹ thuật đúc, trong ngành đúc. Kích thước 50 x 50 x 22(mm), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐúC VạN AN
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
3000 PCE
|
3
|
300520TAOHPHK50020
|
Ceramic foam filter(10PPI). Tên tiếng việt: Miếng lọc xỉ gốm sứ dùng trong kỹ thuật đúc, trong ngành đúc. Kích thước 50 x 50 x 15(mm), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐúC VạN AN
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
3520 PCE
|
4
|
300520TAOHPHK50020
|
Ceramic foam filter(10PPI). Tên tiếng việt: Miếng lọc xỉ gốm sứ dùng trong kỹ thuật đúc, trong ngành đúc. Kích thước 40 x 40 x 11(mm), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐúC VạN AN
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
16200 PCE
|
5
|
260420TAOHPHK40011
|
Ceramic foam filter(10PPI). Tên tiếng việt: Miếng lọc xỉ gốm sứ dùng trong kỹ thuật đúc, trong ngành đúc. Kích thước 75 x 75 x 25(mm), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐúC VạN AN
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
168 PCE
|
6
|
260420TAOHPHK40011
|
Ceramic foam filter(10PPI). Tên tiếng việt: Miếng lọc xỉ gốm sứ dùng trong kỹ thuật đúc, trong ngành đúc. Kích thước 50 x 50 x 15(mm), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐúC VạN AN
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
880 PCE
|
7
|
260420TAOHPHK40011
|
Ceramic foam filter(10PPI). Tên tiếng việt: Miếng lọc xỉ gốm sứ dùng trong kỹ thuật đúc, trong ngành đúc. Kích thước 40 x 40 x 11(mm), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐúC VạN AN
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
1800 PCE
|
8
|
260420TAOHPHK40011
|
Foundry material RA-02-4. Tên tiếng việt: Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng cho khuôn đúc, trong ngành đúc. Mã CAS: 8052-41-3 ,1332-58-7 và 64-17-5, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐúC VạN AN
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
15 KGM
|
9
|
260420TAOHPHK40011
|
Foundry material RA-08. Tên tiếng việt: Chế phẩm bôi trơn dùng trong ngành đúc. Mã CAS: 64742-56-9 và 68334-30-5 , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐúC VạN AN
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
18 KGM
|
10
|
260420TAOHPHK40011
|
Foundry material RA-01. Tên tiếng việt: Chế phẩm bôi trơn chứa dầu silicon, dùng trong ngành đúc. Mã CAS: 9016-00-6 và 7732-18-5, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐúC VạN AN
|
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
20 KGM
|