1
|
280122EGLV142200181222
|
Máy điều hòa không khí dùng để điều hòa không khí và tạo ẩm, không gắn kèm bộ phận làm lạnh, hiệu:LUWA, model: Q1.05, cs:107.37KW,BTU/H:366361.65, điện áp: 380V. Mới 100%.Năm SX:2021(xd nhà xưởng cty)
|
CôNG TY TNHH HANTEX GROUP
|
GTIG HUBO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1 UNIT
|
2
|
280122EGLV142200181222
|
Máy điều hòa không khí dùng để điều hòa không khí và tạo ẩm, không gắn kèm bộ phận làm lạnh, hiệu:LUWA, model: Q1.05, cs:107.37KW,BTU/H:366361.65, điện áp: 380V. Mới 100%.Năm SX:2021(xd nhà xưởng cty)
|
CôNG TY TNHH HANTEX GROUP
|
GTIG HUBO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1 UNIT
|
3
|
280122EGLV142200181222
|
Tháp làm lạnh cho máy điều hòa không khí, hiệu LUWA, NSX: Liang Chi, model: LRCM-HS-450C2, cs: 15kW, điện áp: 380V. Mới 100%. Năm SX: 2021 (xd nhà xưởng cty)
|
CôNG TY TNHH HANTEX GROUP
|
GTIG HUBO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
280122EGLV142200181222
|
Máy điều hòa không khí dùng để điều hòa không khí và tạo ẩm, không gắn kèm bộ phận làm lạnh, hiệu: LUWA, model: Q1.03, cs: 96.87KW,BTU/H:330534.16, điện áp: 380V.Mới 100%.Năm SX:2021(xd nhà xưởng cty)
|
CôNG TY TNHH HANTEX GROUP
|
GTIG HUBO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1 UNIT
|
5
|
291221Y2102210012
|
Máy mở sợi rời (LOOSE FIBER OPENING MACHINE), dùng đánh tơi sợi trước khi cho vào máy sấy model:KSJ-1000, c.suất 4kW/380V, hiệu YUANOU, NSX 2021, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANTEX GROUP
|
GTIG HUBO INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4 SET
|
6
|
291221Y2102210012
|
Máy sấy sợi băng tải (CONVEYOR DRYING MACHINE), dùng sấy khô sợi, model XB061-8, công suất 39.2kW/380V, hiệu YUANOU, NSX 2021, hàng mới 100%,
|
CôNG TY TNHH HANTEX GROUP
|
GTIG HUBO INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4 SET
|
7
|
171221Y2102210009A
|
Máy làm sạch nắp cho máy chải thô(FLAT CLEANING MACHINE)dùng làm sạch nắp ngoài của máy chải thômodel AU159,CS 1.1kW/380V,NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co., Ltd,Nsx 11.2021,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANTEX GROUP
|
GTIG HUBO INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
171221Y2102210009A
|
Máy mài phẳng kim chải (FLAT GRINDING MACHINE), dùng mài nhẵn kim chải cho máy chải sợi thô, model A866A,CS 0.75kW/380V, NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co., Ltd, Nsx 11.2021,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANTEX GROUP
|
GTIG HUBO INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
171221Y2102210009A
|
Máy phay mặt bìa thép, HĐ bằng điện(MILLING OF FLATS OF CARDING MACHINE),dùng để phay mặt bìa phần dư cho máy chải thô, model 1722A,CS 3.7kW/380V,NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co.,
|
CôNG TY TNHH HANTEX GROUP
|
GTIG HUBO INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
171221Y2102210009A
|
Máy quấn kim cho ống trải sợi, dùng quấn kim chải sợi cho máy chải sợi thô, model:AU151,CS 0.95kW/380V,NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co.,Ltd, Nsx 11.2021, mới100%
|
CôNG TY TNHH HANTEX GROUP
|
GTIG HUBO INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|