1
|
240422ASKVDHK2143549
|
Chất chống oxi hóa cho nhựa SIPAX 1110,dùng tại phân xưởng hạtnhựacủanhàmáy lọcdầu,tpgồm:Tetrakismethylene-3-(3',5'-di-t-butyl4'-hydroxyphenyl)propionate methane,dạng bột,mới100%CAS6683-19-8
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KINH DOANH DịCH Vụ PHướC THịNH
|
GCH POLYMER MATERIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
240422ASKVDHK2143549
|
Chất chống oxi hóa cho nhựa SIPAX 1268,sử dụng tại phân xưởng hạt nhựa của nhàmáy lọcdầu,tpgồm:Tris(2,4-di-tert-butylpheny)phosphite,dạng bột,mới100%(CAS31570-04-4)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KINH DOANH DịCH Vụ PHướC THịNH
|
GCH POLYMER MATERIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
050322COAU7236776620
|
Chất chống oxi hóa cho nhựa SIPAX 1110,dùng tại phân xưởng hạtnhựacủanhàmáy lọcdầu,tpgồm:Tetrakismethylene-3-(3',5'-di-t-butyl4'-hydroxyphenyl)propionate methane,dạng bột,500kg/bao,mới100%CAS6683-19-8
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KINH DOANH DịCH Vụ PHướC THịNH
|
GCH POLYMER MATERIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
050322COAU7236776620
|
Chất chống oxi hóa cho nhựa SIPAX 1268,sử dụng tại phân xưởng hạt nhựa của nhàmáy lọcdầu,tpgồm:Tris(2,4-di-tert-butylpheny)phosphite,dạng bột,500kg/bao,mới100%(CAS31570-04-4)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KINH DOANH DịCH Vụ PHướC THịNH
|
GCH POLYMER MATERIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
120322025C545053
|
Chất chống oxi hóa cho nhựa SIPAX 1268,sử dụng tại phân xưởng hạt nhựa của nhàmáy lọcdầu,tpgồm:Tris(2,4-di-tert-butylpheny)phosphite,dạng bột,500kg/bao,mới100%(CAS31570-04-4)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KINH DOANH DịCH Vụ PHướC THịNH
|
GCH POLYMER MATERIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
120322025C545053
|
Chất chống oxi hóa cho nhựa SIPAX 1110,dùng tại phân xưởng hạtnhựacủanhàmáy lọcdầu,tpgồm:Tetrakismethylene-3-(3',5'-di-t-butyl4'-hydroxyphenyl)propionate methane,dạng bột,500kg/bao,mới100%CAS6683-19-8
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KINH DOANH DịCH Vụ PHướC THịNH
|
GCH POLYMER MATERIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
190619GSE196478DAN
|
Phụ gia chống oxi hóa cho phân xưởng PP, Antioxidant SIPAX 1268; Tris-(2,4-di-t-butylphenyl)phosphite chiếm >98%.
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
GCH POLYMER MATERIAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2019-02-07
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
190619GSE196478DAN
|
Phụ gia chống oxi hóa cho phân xưởng PP, Antioxidant SIPAX 1110; Tetrakismethylene(3,5-di-t-butyl-4-hydroxyhydrocinnamate)methane chiếm >98%.
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
GCH POLYMER MATERIAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2019-02-07
|
CHINA
|
250 KGM
|
9
|
190619GSE196478DAN
|
Phụ gia chống oxi hóa cho phân xưởng PP, Antioxidant SIPAX 1268; Tris-(2,4-di-t-butylphenyl)phosphite chiếm >98%.
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
GCH POLYMER MATERIAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2019-02-07
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
190619GSE196478DAN
|
Phụ gia chống oxi hóa cho phân xưởng PP, Antioxidant SIPAX 1110; Tetrakismethylene(3,5-di-t-butyl-4-hydroxyhydrocinnamate)methane chiếm >98%.
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
GCH POLYMER MATERIAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2019-02-07
|
CHINA
|
250 KGM
|