1
|
270122A91CX00330
|
Hóa chất Ferrous Sulphate Heptahydrate FeSO4.7H2O min 98%, mã CAS 7782-63-0, dùng trong xử lý nước thải. Hàng đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KINH DOANH DịCH Vụ PHướC THịNH
|
SHANDONG JIULONG QINGJIANG WATER PURIFICATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
54 TNE
|
2
|
101221SITGTXDA365699
|
Hóa chất Ferrous Sulphate Heptahydrate FeSO4.7H2O min 98%, mã CAS 7782-63-0, dùng trong xử lý nước thải. Hàng đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KINH DOANH DịCH Vụ PHướC THịNH
|
SHANDONG JIULONG QINGJIANG WATER PURIFICATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
27 TNE
|
3
|
240422ASKVDHK2143549
|
Chất chống oxi hóa cho nhựa SIPAX 1110,dùng tại phân xưởng hạtnhựacủanhàmáy lọcdầu,tpgồm:Tetrakismethylene-3-(3',5'-di-t-butyl4'-hydroxyphenyl)propionate methane,dạng bột,mới100%CAS6683-19-8
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KINH DOANH DịCH Vụ PHướC THịNH
|
GCH POLYMER MATERIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
240422ASKVDHK2143549
|
Chất chống oxi hóa cho nhựa SIPAX 1268,sử dụng tại phân xưởng hạt nhựa của nhàmáy lọcdầu,tpgồm:Tris(2,4-di-tert-butylpheny)phosphite,dạng bột,mới100%(CAS31570-04-4)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KINH DOANH DịCH Vụ PHướC THịNH
|
GCH POLYMER MATERIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
40322216747884
|
Hóa chất Sodium Sulfate (Na2SO4 99%),dùng trong quá trình sản xuất dệt nhuộm, Mã số CAS: 7757-82-6. Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KINH DOANH DịCH Vụ PHướC THịNH
|
WUHAN WELL SAILING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
110 TNE
|
6
|
250222121C500186
|
Hóa chất Natri Cacbonat Na2CO3 99.2% MIN, dùng trong quá trình sản xuất dệt nhuộm, Mã số CAS: 497-19-8. Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KINH DOANH DịCH Vụ PHướC THịNH
|
WUHAN WELL SAILING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
105 TNE
|
7
|
050322COAU7236776620
|
Chất chống oxi hóa cho nhựa SIPAX 1110,dùng tại phân xưởng hạtnhựacủanhàmáy lọcdầu,tpgồm:Tetrakismethylene-3-(3',5'-di-t-butyl4'-hydroxyphenyl)propionate methane,dạng bột,500kg/bao,mới100%CAS6683-19-8
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KINH DOANH DịCH Vụ PHướC THịNH
|
GCH POLYMER MATERIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
050322COAU7236776620
|
Chất chống oxi hóa cho nhựa SIPAX 1268,sử dụng tại phân xưởng hạt nhựa của nhàmáy lọcdầu,tpgồm:Tris(2,4-di-tert-butylpheny)phosphite,dạng bột,500kg/bao,mới100%(CAS31570-04-4)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KINH DOANH DịCH Vụ PHướC THịNH
|
GCH POLYMER MATERIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
120322025C545053
|
Chất chống oxi hóa cho nhựa SIPAX 1268,sử dụng tại phân xưởng hạt nhựa của nhàmáy lọcdầu,tpgồm:Tris(2,4-di-tert-butylpheny)phosphite,dạng bột,500kg/bao,mới100%(CAS31570-04-4)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KINH DOANH DịCH Vụ PHướC THịNH
|
GCH POLYMER MATERIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
120322025C545053
|
Chất chống oxi hóa cho nhựa SIPAX 1110,dùng tại phân xưởng hạtnhựacủanhàmáy lọcdầu,tpgồm:Tetrakismethylene-3-(3',5'-di-t-butyl4'-hydroxyphenyl)propionate methane,dạng bột,500kg/bao,mới100%CAS6683-19-8
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KINH DOANH DịCH Vụ PHướC THịNH
|
GCH POLYMER MATERIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
10000 KGM
|