1
|
240222LESH220110134H
|
Chất xử lý nước nồi hơi, Chống đóng cặn. Optisperse HTP73617; thành phần chính Sodium hydroxide chiếm 2.2%; CAS no : 1310-73-2. Nhà sx : Suez water. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
SUEZ WATER TECHNOLOGIES & SOLUTIONS (THAILAND) CO.LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
071121LESH211007702H
|
Chất xử lý nước nồi hơi, Chống đóng cặn. Optisperse HTP73617; thành phần chính Sodium hydroxide chiếm 2.2%; CAS no : 1310-73-2. Nhà sx : Suez water. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
SUEZ WATER TECHNOLOGIES & SOLUTIONS (THAILAND) CO.LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
1600 KGM
|
3
|
071121LESH211007702H
|
Chất xử lý nước nồi hơi, chống đóng cặn, điều khiển độ PH, STEAMATE NA0880. Nhà sx : Suez water.Cas no: 141-43-5 ,109-55-7. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
SUEZ WATER TECHNOLOGIES & SOLUTIONS (THAILAND) CO.LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
1800 KGM
|
4
|
210821SHA1482453/001-02
|
Chất ức chế ăn mòn Corrshield NT4201. Nhà sx: Suez water. Mã cas : 1310-73-2 . Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
SUEZ WATER TECHNOLOGIES & SOLUTIONS (THAILAND) CO.LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
4800 KGM
|
5
|
210821SHA1482453/001-01
|
Chất xử lý nước nồi hơi, chống đóng cặn, điều khiển độ PH, STEAMATE NA0880. Nhà sx : Suez water.Cas no: 141-43-5 ,109-55-7. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
SUEZ WATER TECHNOLOGIES & SOLUTIONS (THAILAND) CO.LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
1600 KGM
|
6
|
210821SHA1482453/001-01
|
Chất xử lý nước nồi hơi, Chống đóng cặn. Optisperse HTP73617; thành phần chính Sodium hydroxide chiếm 2.2%; CASE no : 1310-73-2. Nhà sx : Suez water. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
SUEZ WATER TECHNOLOGIES & SOLUTIONS (THAILAND) CO.LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
1600 KGM
|
7
|
210821SHA1482453/001-01
|
Dung dịch dẫn xuất hữu cơ của hydrazine trong nước (dung dịch Carbohydrazide trong nước),dùng xử lý nước nồi hơi, chống cáu cặn.Control OS5601.Nhà sx : Suez water. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
SUEZ WATER TECHNOLOGIES & SOLUTIONS (THAILAND) CO.LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
1600 KGM
|
8
|
300921SEAE20521174
|
Spectrus NX1100 Hợp chất hữu cơ, dùng xử lý nước, diệt rong rêu, vi sinh vật. Mã cas 52-51-7 , 10377-60-3. Nhà sx Suez Water. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
SUEZ WATER TECHNOLOGIES & SOLUTIONS (THAILAND) CO.LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
250 KGM
|
9
|
080721SM21E11646-2
|
Chất lắng bùn trong dòng nước thải, dạng lỏng. FLOPAM EM 640 LOB. mã cas :69418-26-4, 64742-47-8, 69011-36-5.Nhà sx: SNF.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
SNF(CHINA) FLOCCULANT CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
080721SM21E11646-2
|
Chất lắng bùn trong dòng nước thải, dạng lỏng. FLOPAM EM 640 HIB.,mã cas :69418-26-4, 64742-47-8, 69011-36-5.Nhà sx: SNF.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
SNF(CHINA) FLOCCULANT CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
300 KGM
|