1
|
040320SITRNBHP191268
|
Cá ngừ sọc dưa nguyên con đông lạnh, kích cỡ : 1.5-2.5 kg, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Sarda orientalis,NSX: T01/2020; HSD:T01/2022.
|
CôNG TY TNHH CENTRAL SEAFOODS
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
010120SITRNBHP023529
|
Cá đối bỏ ruột nguyên con đông lạnh, kích cỡ: 6-8PCS/CARTON; 10 KG/CARTON, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;;NSX:T11/2019;HSD:T11/2021
|
CôNG TY TNHH CENTRAL SEAFOODS
|
FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD LIMITED COMPANY
|
2020-09-01
|
CHINA
|
56000 KGM
|
3
|
190620741050004000
|
Cá cam nguyên con đông lạnh, kích cỡ: 7 kg up, tên khoa học: Seriola Quinqueradiata, không nằm trong danh mục Cites quản lý;NSX: T05/2020; HSD: T05/2022; 20 kg/ carton
|
CôNG TY TNHH CENTRAL SEAFOODS
|
NINGDE XIAWEI FOOD CO.,LTD.
|
2020-06-24
|
CHINA
|
24600 KGM
|
4
|
190620741050004000
|
Cá cam nguyên con đông lạnh, kích cỡ: 7 kg up, tên khoa học: Seriola Quinqueradiata, không nằm trong danh mục Cites quản lý;NSX: T05/2020; HSD: T05/2022; 20 kg/ carton
|
CôNG TY TNHH CENTRAL SEAFOODS
|
NINGDE XIAWEI FOOD CO.,LTD.
|
2020-06-24
|
CHINA
|
24600 KGM
|
5
|
20320598008546
|
Cá ngừ sọc dưa nguyên con đông lạnh, kích cỡ : 1.5-2.5 kg, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Sarda orientalis,NSX: T01/2020; HSD:T01/2022.
|
CôNG TY TNHH CENTRAL SEAFOODS
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
27000 KGM
|
6
|
030120EGLV148900365022
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ: 6-8PCS/CARTON; 10 KG/CARTON, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;;NSX:T12/2019;HSD:T12/2021
|
CôNG TY TNHH CENTRAL SEAFOODS
|
FUQING MAOWANG SEAFOOD DEVELOPING CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
46000 KGM
|
7
|
261219AXMVHHJ9255789
|
Cá ngừ nguyên con đông lạnh, kích cỡ không quá 8 pcs/CTN, 10kg/CTN, không nằm trong danh mục Cites quản lý, tên khoa học: euthynnus affinis.NSX:T8/2019;HSD;T8/2021
|
CôNG TY TNHH CENTRAL SEAFOODS
|
FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO.,LTD
|
2019-12-30
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
261219AXMVHHJ9255789
|
Cá ngừ nguyên con đông lạnh, kích cỡ 6-8 pcs/CTN, 10kg/CTN, không nằm trong danh mục Cites quản lý, tên khoa học: euthynnus affinis.NSX:T8/2019;HSD;T8/2021
|
CôNG TY TNHH CENTRAL SEAFOODS
|
FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO.,LTD
|
2019-12-30
|
CHINA
|
16000 KGM
|
9
|
161219SITRNBHP023518
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ: 6-8PCS/CARTON; 10 KG/CARTON, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;;NSX:T11/2019;HSD:T11/2021
|
CôNG TY TNHH CENTRAL SEAFOODS
|
FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD LIMITED COMPANY
|
2019-12-20
|
CHINA
|
56000 KGM
|
10
|
131219SITRNBHP171949
|
Cá ngừ sọc dưa nguyên con đông lạnh, kích cỡ : 1.5-2.5 kg, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Sarda orientalis,NSX: T11/2019; HSD:T11/2021
|
CôNG TY TNHH CENTRAL SEAFOODS
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-19
|
CHINA
|
27000 KGM
|