1
|
250122HCMCFD07
|
tl-0.120x720xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx720mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH, mới 100%. SLTT: 1576.905TNE, DGTT: 1238USD/TNE
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐồNG NAI TôN
|
SUMEC INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1576.91 TNE
|
2
|
310322HCMXG73
|
tl-0.120x720xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx720mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH, mới 100% (SLTT: 509.629TNE, DGTT: 1138USD/TNE)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐồNG NAI TôN
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
509.63 TNE
|
3
|
020422HCMXG10
|
tl-0.120x720xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx720mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH, mới 100%. SLTT: 493.185TNE, DGTT: 1,147USD/TNE
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐồNG NAI TôN
|
DAO FORTUNE (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
493.19 TNE
|
4
|
020422HCMXG07
|
tl-0.120x750xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx750mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH (SLTT: 192.934TNE, DGTT: 1170USD/TNE)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐồNG NAI TôN
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
192.93 TNE
|
5
|
310322HCMXG72
|
tl-0.120x720xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx720mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐồNG NAI TôN
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
587.89 TNE
|
6
|
020322HCMXG40
|
tl-0.120x720xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx720mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH. (TLTT: 372.408 TNE/ DGTT: 1130 USD/TNE)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐồNG NAI TôN
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
372.41 TNE
|
7
|
111221TW2171JT25
|
tl-0.120x720xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx720mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH, mới 100%. SLTT: 997.695TNE, DGTT: 1245.00 USD/TNE
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐồNG NAI TôN
|
DAO FORTUNE (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
997.7 TNE
|
8
|
301121HCMLG02
|
tl-0.120x720xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx720mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH, mới 100%. SLTT: 978.140TNE, DGTT: 1,205USD/TNE
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐồNG NAI TôN
|
DAO FORTUNE (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-12-13
|
CHINA
|
978.14 TNE
|
9
|
301121HCMLG08
|
tl-0.120x720xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx720mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH, mới 100%. SLTT: 990.85TNE, DGTT: 1215USD/TNE
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐồNG NAI TôN
|
SUMEC INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
990.85 TNE
|
10
|
031221HCMLG06
|
tl-0.120x720xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx720mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH, mới 100%. SLTT: 985.695TNE, DGTT: 1,205USD/TNE
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐồNG NAI TôN
|
DAO FORTUNE (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-12-13
|
CHINA
|
985.7 TNE
|